Đối đầu JDFS Alberts vs Grobina, 17h00 ngày 23/11
Kết quả JDFS Alberts vs Grobina
Đối đầu JDFS Alberts vs Grobina
Phong độ JDFS Alberts gần đây
Phong độ Grobina gần đây
VĐQG Latvia 2024: JDFS Alberts vs Grobina
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/11/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Grobina trước đây
-
20/11/2024Grobina2 - 3JDFS Alberts2 - 3W
-
30/09/2023JDFS Alberts2 - 2Grobina1 - 2D
-
28/05/2023Grobina1 - 0JDFS Alberts0 - 0L
-
08/10/2022JDFS Alberts2 - 1Grobina1 - 0W
-
29/05/2022Grobina1 - 0JDFS Alberts0 - 0L
-
19/09/2021JDFS Alberts1 - 1Grobina0 - 0D
-
03/07/2021Grobina3 - 0JDFS Alberts2 - 0L
-
04/10/2020Grobina2 - 0JDFS Alberts2 - 0L
-
26/07/2020JDFS Alberts2 - 1Grobina0 - 1W
-
14/09/2019JDFS Alberts6 - 1Grobina4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JDFS Alberts vs Grobina
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Grobina: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Grobina: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Latvia | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JDFS Alberts vs Grobina: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JDFS Alberts (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
JDFS Alberts (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
Thắng: là số trận JDFS Alberts thắng
Bại: là số trận JDFS Alberts thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JDFS Alberts và Grobina trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 36 | 29 | 3 | 4 | 103 | 25 | 78 | 90 | T B T T T B |
2 | Riga FC | 36 | 27 | 6 | 3 | 99 | 23 | 76 | 87 | T T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 36 | 18 | 6 | 12 | 63 | 34 | 29 | 60 | B T T T T T |
4 | FK Valmiera | 36 | 19 | 7 | 10 | 75 | 39 | 36 | 55 | B T B T H B |
5 | BFC Daugavpils | 36 | 11 | 9 | 16 | 43 | 60 | -17 | 42 | H B B B H H |
6 | FK Liepaja | 36 | 10 | 9 | 17 | 37 | 56 | -19 | 39 | B T T T H H |
7 | Metta/LU Riga | 36 | 10 | 6 | 20 | 34 | 76 | -42 | 36 | H T T B B B |
8 | Tukums-2000 | 36 | 9 | 8 | 19 | 38 | 81 | -43 | 35 | H B B B B T |
9 | Grobina | 36 | 8 | 5 | 23 | 34 | 78 | -44 | 29 | B B B B B B |
10 | Jelgava | 36 | 6 | 7 | 23 | 28 | 82 | -54 | 25 | B B B B H T |
Cập nhật: