Đối đầu Super Nova vs Metta/LU Riga, 00h00 ngày 13/3
Kết quả Super Nova vs Metta/LU Riga
Đối đầu Super Nova vs Metta/LU Riga
Phong độ Super Nova gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
VĐQG Latvia 2025: Super Nova vs Metta/LU Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Super Nova vs Metta/LU Riga trước đây
-
08/10/2023Metta/LU Riga0 - 1Super Nova0 - 1W
-
21/07/2023Super Nova1 - 3Metta/LU Riga0 - 1L
-
23/05/2023Metta/LU Riga4 - 1Super Nova1 - 1L
-
11/04/2023Super Nova0 - 3Metta/LU Riga0 - 2L
-
12/11/2022Metta/LU Riga1 - 1Super Nova1 - 0D
-
04/09/2022Super Nova0 - 3Metta/LU Riga0 - 0L
-
28/05/2022Metta/LU Riga1 - 1Super Nova1 - 1D
-
28/04/2022Super Nova0 - 1Metta/LU Riga0 - 0L
-
16/11/2019Super Nova1 - 3Metta/LU Riga1 - 1L
-
13/11/2019Metta/LU Riga0 - 0Super Nova0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Super Nova vs Metta/LU Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Metta/LU Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Metta/LU Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 8 | 1 | 2 | 5 |
Hạng nhất Latvia | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Super Nova vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Super Nova (sân nhà) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Super Nova (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
Thắng: là số trận Super Nova thắng
Bại: là số trận Super Nova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Super Nova và Metta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | FK Liepaja | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 | T H |
3 | Riga FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
4 | Grobina | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
5 | BFC Daugavpils | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 3 | T B |
6 | FK Auda Riga | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
7 | Jelgava | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
8 | Tukums-2000 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | B H |
9 | Super Nova | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
10 | Metta/LU Riga | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | -4 | 0 | B |
Cập nhật: