Kết quả FK Dinamo Riga vs Tukums-2000 II, 17h00 ngày 07/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Latvia 2023 » vòng 22

  • FK Dinamo Riga vs Tukums-2000 II: Diễn biến chính

  • 16'
    Kalnins M. goal 
    1-0
  • 18'
    Gandzs L. goal 
    2-0
  • 27'
    Raens Talbergs goal 
    3-0
  • 48'
    3-1
    goal Markus Prohorenkovs
  • 51'
    3-2
    goal Aleksandrs Butovskis
  • 82'
    3-3
    goal Markus Prohorenkovs
  • 88'
    3-4
    goal Armans Galajs
  • BXH Hạng nhất Latvia
  • BXH bóng đá Latvia mới nhất
  • FK Dinamo Riga vs Tukums-2000 II: Số liệu thống kê

  • FK Dinamo Riga
    Tukums-2000 II
  • 5
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng nhất Latvia 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Riga FC II 27 21 4 2 88 15 73 67 T T T H T T
2 Grobina 26 21 3 2 71 17 54 66 H T H T T T
3 Skanstes SK 26 18 3 5 58 24 34 57 T B B T B T
4 JDFS Alberts 26 13 8 5 60 36 24 47 T H T H T T
5 Saldus SS/Leevon 26 12 4 10 40 28 12 40 H B T H B T
6 Rigas Futbola skola II 26 11 4 11 58 42 16 37 H B H B H T
7 Beitar 26 11 3 12 44 66 -22 36 T T T B B B
8 Tukums-2000 II 26 10 3 13 41 54 -13 33 T T T H B B
9 FK Ventspils 26 8 6 12 24 29 -5 30 H T T B T B
10 Valmieras FK II 26 7 7 12 30 40 -10 28 H B T H H B
11 Olaine 26 5 8 13 36 61 -25 23 H B H H H B
12 FK Smiltene BJSS 26 6 4 16 31 67 -36 22 B T B B H B
13 FK Dinamo Riga 27 5 3 19 27 69 -42 18 H B B B B B
14 Rezekne/BJSS 26 3 4 19 18 78 -60 13 H T B B B T

Upgrade Team Degrade Team