Đối đầu Al Bourj vs Shabab Al Ghazieh, 19h15 ngày 15/3
Kết quả Al Bourj vs Shabab Al Ghazieh
Đối đầu Al Bourj vs Shabab Al Ghazieh
Phong độ Al Bourj gần đây
Phong độ Shabab Al Ghazieh gần đây
VĐQG Li Băng 2024-2025: Al Bourj vs Shabab Al Ghazieh
-
Giải đấu: VĐQG Li BăngMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Al Bourj vs Shabab Al Ghazieh trước đây
-
12/08/2023Al Bourj4 - 0Shabab Al Ghazieh1 - 0W
-
05/03/2023Al Bourj3 - 2Shabab Al Ghazieh1 - 1W
-
28/01/2023Shabab Al Ghazieh0 - 1Al Bourj0 - 0W
-
17/09/2022Shabab Al Ghazieh0 - 2Al Bourj0 - 1W
-
30/03/2021Al Bourj1 - 1Shabab Al Ghazieh0 - 1D
-
03/01/2021Al Bourj3 - 0Shabab Al Ghazieh2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Al Bourj vs Shabab Al Ghazieh
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bourj vs Shabab Al Ghazieh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bourj vs Shabab Al Ghazieh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Li Băng | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Al Bourj vs Shabab Al Ghazieh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Bourj (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Al Bourj (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Al Bourj thắng
Bại: là số trận Al Bourj thua
Thắng: là số trận Al Bourj thắng
Bại: là số trận Al Bourj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Li Băng mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Al Bourj và Shabab Al Ghazieh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Li Băng mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Li Băng 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ansar (LIB) | 10 | 9 | 1 | 0 | 29 | 7 | 22 | 28 | T T T T T H |
2 | Al-Safa | 10 | 8 | 2 | 0 | 25 | 4 | 21 | 26 | T H T T T H |
3 | Al-Ahed | 10 | 8 | 1 | 1 | 26 | 10 | 16 | 25 | T H B T T T |
4 | Al-Nejmeh | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 14 | T B B T H T |
5 | Al-Hikma | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | B T H B B T |
6 | Shabab Sahel | 9 | 4 | 1 | 4 | 13 | 11 | 2 | 13 | B T T H T T |
7 | Tadamon Sour | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 14 | -1 | 13 | B H B B B T |
8 | Al Abbasieh FC | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 15 | -8 | 7 | H H H T B B |
9 | Racing Beirut | 9 | 1 | 4 | 4 | 3 | 13 | -10 | 7 | H H B T H B |
10 | Shabab Al Ghazieh | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 16 | -11 | 6 | B H T B B H |
11 | Alnabisheet | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 24 | -20 | 5 | B B B B B B |
12 | Al Bourj | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 21 | -15 | 4 | B T B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: