Lịch thi đấu Future FC hôm nay, LTĐ Future FC mới nhất
Lịch thi đấu Future FC mới nhất hôm nay
-
HTAl-Ittihad AlexandriaFuture FC0 - 0Vòng 6
-
01/01 01:00Future FCIsmaily? - ?Vòng 7
-
11/01 01:00Smouha SCFuture FC? - ?Vòng 8
-
24/01 01:00Future FCZamalek? - ?Vòng 9
-
28/01 00:00Haras El HedoudFuture FC? - ?Vòng 10
-
03/02 00:00Future FCAl Ahly SC? - ?Vòng 11
-
06/02 21:00Ghazl El MahallahFuture FC? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00Future FCTalaea EI-Gaish? - ?Vòng 13
-
18/02 00:00Future FCPyramids FC? - ?Vòng 14
-
21/02 21:00PharcoFuture FC? - ?Vòng 15
-
26/02 21:00Future FCEl Gounah? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al MasryFuture FC? - ?Vòng 17
-
24/03 02:00Future FCSmouha SC? - ?A
-
02/04 21:00ZamalekFuture FC? - ?A
-
23/04 21:00El GounahFuture FC? - ?A
Lịch thi đấu Future FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
HTAl-Ittihad AlexandriaFuture FC0 - 0Vòng 6
-
01/01 01:00Future FCIsmaily? - ?Vòng 7
-
11/01 01:00Smouha SCFuture FC? - ?Vòng 8
-
24/01 01:00Future FCZamalek? - ?Vòng 9
-
28/01 00:00Haras El HedoudFuture FC? - ?Vòng 10
-
03/02 00:00Future FCAl Ahly SC? - ?Vòng 11
-
06/02 21:00Ghazl El MahallahFuture FC? - ?Vòng 12
-
11/02 21:00Future FCTalaea EI-Gaish? - ?Vòng 13
-
18/02 00:00Future FCPyramids FC? - ?Vòng 14
-
21/02 21:00PharcoFuture FC? - ?Vòng 15
-
26/02 21:00Future FCEl Gounah? - ?Vòng 16
-
04/03 01:00Al MasryFuture FC? - ?Vòng 17
-
24/03 02:00Future FCSmouha SC? - ?A
-
02/04 21:00ZamalekFuture FC? - ?A
-
23/04 21:00El GounahFuture FC? - ?A
- Lịch thi đấu Future FC mới nhất ở giải VĐQG Ai Cập
- Lịch thi đấu Future FC mới nhất ở giải Egypt League Cup
BXH VĐQG Ai Cập mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zamalek | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 11 | T T B T H H |
2 | Al Masry | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 11 | T H T T H |
3 | ZED FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | H B H T T H |
4 | Al Ahly SC | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | T T H H |
5 | Pyramids FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 8 | H T T B H |
6 | Ceramica Cleopatra FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 7 | 1 | 8 | B T H T H |
7 | Al-Ittihad Alexandria | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 8 | T T H B H |
8 | Talaea EI-Gaish | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 | B T H T B H |
9 | Pharco | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H T T B |
10 | El Gounah | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | H H B H T |
11 | Smouha SC | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 0 | 5 | T B H H |
12 | Petrojet | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | -1 | 5 | H H B B T |
13 | Ismaily | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 3 | -1 | 5 | H B T B H |
14 | Enppi | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 5 | H B B T B H |
15 | NBE SC | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B H T |
16 | Ghazl El Mahallah | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H B T B H |
17 | Future FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | H H H B B |
18 | Haras El Hedoud | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 6 | -5 | 2 | B B H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation