Lịch thi đấu MC Alger hôm nay, LTĐ MC Alger mới nhất
Lịch thi đấu MC Alger mới nhất hôm nay
-
04/12 21:00Buffles du BorgouMC Alger? - ?
-
12/05 20:00MC AlgerRC Relizane? - ?Vòng 21
-
04/07 21:00MC AlgerWA Tlemcen? - ?Vòng 28
-
29/04 22:00MC AlgerES Setif? - ?Vòng 26
-
08/05 22:00JS SaouraMC Alger? - ?Vòng 27
-
16/05 22:00MC AlgerES Mostaganem? - ?Vòng 28
-
23/05 22:00ASO ChlefMC Alger? - ?Vòng 29
-
26/05 22:00CR BelouizdadMC Alger? - ?Vòng 25
-
31/05 22:00MC AlgerMC Magra? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu MC Alger mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
12/05 20:00MC AlgerRC Relizane? - ?Vòng 21
-
04/07 21:00MC AlgerWA Tlemcen? - ?Vòng 28
-
29/04 22:00MC AlgerES Setif? - ?Vòng 26
-
08/05 22:00JS SaouraMC Alger? - ?Vòng 27
-
16/05 22:00MC AlgerES Mostaganem? - ?Vòng 28
-
23/05 22:00ASO ChlefMC Alger? - ?Vòng 29
-
26/05 22:00CR BelouizdadMC Alger? - ?Vòng 25
-
31/05 22:00MC AlgerMC Magra? - ?Vòng 30
-
04/12 21:00Buffles du BorgouMC Alger? - ?
- Lịch thi đấu MC Alger mới nhất ở giải VĐQG Angiêri
- Lịch thi đấu MC Alger mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Phi
BXH VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 23 | 12 | 9 | 2 | 28 | 15 | 13 | 45 | T T H B T H |
2 | CR Belouizdad | 24 | 12 | 7 | 5 | 36 | 18 | 18 | 43 | H H T T T B |
3 | JS kabylie | 24 | 12 | 7 | 5 | 33 | 23 | 10 | 43 | H T T H T T |
4 | ES Setif | 23 | 9 | 8 | 6 | 18 | 15 | 3 | 35 | H T B T T H |
5 | El Bayadh | 24 | 9 | 7 | 8 | 19 | 18 | 1 | 34 | H H T H T H |
6 | USM Alger | 22 | 8 | 9 | 5 | 20 | 13 | 7 | 33 | T B T H B B |
7 | Paradou AC | 24 | 8 | 8 | 8 | 31 | 30 | 1 | 32 | T T B H H H |
8 | JS Saoura | 24 | 9 | 4 | 11 | 25 | 30 | -5 | 31 | B T B B B T |
9 | ASO Chlef | 23 | 6 | 11 | 6 | 20 | 19 | 1 | 29 | T B H B B H |
10 | MC Oran | 23 | 8 | 3 | 12 | 18 | 24 | -6 | 27 | B B B T B T |
11 | CS Constantine | 20 | 6 | 8 | 6 | 18 | 19 | -1 | 26 | T H H B H B |
12 | Olympique Akbou | 23 | 6 | 7 | 10 | 18 | 20 | -2 | 25 | B B H H T B |
13 | ES Mostaganem | 24 | 6 | 7 | 11 | 17 | 25 | -8 | 25 | B T H H B T |
14 | USM Khenchela | 23 | 6 | 7 | 10 | 19 | 32 | -13 | 25 | B T H B B H |
15 | MC Magra | 24 | 5 | 9 | 10 | 17 | 27 | -10 | 24 | B H B T T B |
16 | Biskra | 24 | 3 | 11 | 10 | 11 | 20 | -9 | 20 | T B H H B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation