Lịch thi đấu Jelgava hôm nay, LTĐ Jelgava mới nhất
Lịch thi đấu Jelgava mới nhất hôm nay
-
10/04 21:30JelgavaBFC Daugavpils? - ?Vòng 6
-
14/04 22:00FK LiepajaJelgava? - ?Vòng 7
-
18/04 19:00Metta/LU RigaJelgava? - ?Vòng 8
-
23/04 22:00JelgavaTukums-2000? - ?Vòng 9
-
29/04 22:00JelgavaGrobina? - ?Vòng 10
-
05/05 18:00JelgavaFK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 11
-
10/05 22:00Riga FCJelgava? - ?Vòng 12
-
15/05 22:00JelgavaFK Auda Riga? - ?Vòng 13
-
22/05 00:00Super NovaJelgava? - ?Vòng 14
-
25/05 20:00BFC DaugavpilsJelgava? - ?Vòng 15
-
30/05 22:00JelgavaFK Liepaja? - ?Vòng 16
-
13/06 23:00JelgavaMetta/LU Riga? - ?Vòng 17
-
17/06 23:00Tukums-2000Jelgava? - ?Vòng 18
-
22/06 20:00JelgavaGrobina? - ?Vòng 19
-
26/06 23:00JelgavaFK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 20
-
02/07 00:00Riga FCJelgava? - ?Vòng 21
-
05/07 22:00FK Auda RigaJelgava? - ?Vòng 22
-
20/07 21:00JelgavaSuper Nova? - ?Vòng 23
-
27/07 19:00BFC DaugavpilsJelgava? - ?Vòng 24
-
02/08 19:00JelgavaFK Liepaja? - ?Vòng 25
Lịch thi đấu Jelgava mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
10/04 21:30JelgavaBFC Daugavpils? - ?Vòng 6
-
14/04 22:00FK LiepajaJelgava? - ?Vòng 7
-
18/04 19:00Metta/LU RigaJelgava? - ?Vòng 8
-
23/04 22:00JelgavaTukums-2000? - ?Vòng 9
-
29/04 22:00JelgavaGrobina? - ?Vòng 10
-
05/05 18:00JelgavaFK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 11
-
10/05 22:00Riga FCJelgava? - ?Vòng 12
-
15/05 22:00JelgavaFK Auda Riga? - ?Vòng 13
-
22/05 00:00Super NovaJelgava? - ?Vòng 14
-
25/05 20:00BFC DaugavpilsJelgava? - ?Vòng 15
-
30/05 22:00JelgavaFK Liepaja? - ?Vòng 16
-
13/06 23:00JelgavaMetta/LU Riga? - ?Vòng 17
-
17/06 23:00Tukums-2000Jelgava? - ?Vòng 18
-
22/06 20:00JelgavaGrobina? - ?Vòng 19
-
26/06 23:00JelgavaFK Rigas Futbola skola? - ?Vòng 20
-
02/07 00:00Riga FCJelgava? - ?Vòng 21
-
05/07 22:00FK Auda RigaJelgava? - ?Vòng 22
-
20/07 21:00JelgavaSuper Nova? - ?Vòng 23
-
27/07 19:00BFC DaugavpilsJelgava? - ?Vòng 24
-
02/08 19:00JelgavaFK Liepaja? - ?Vòng 25
- Lịch thi đấu Jelgava mới nhất ở giải VĐQG Latvia
BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | BFC Daugavpils | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 9 | T B B T T |
3 | Metta/LU Riga | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 12 | -4 | 9 | B B T T T |
4 | Riga FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 8 | T H H B T |
5 | FK Liepaja | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 10 | 1 | 7 | T H T B B |
6 | FK Auda Riga | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 7 | B H T T B |
7 | Tukums-2000 | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | B H B H T |
8 | Jelgava | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H B H B T |
9 | Super Nova | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 4 | B T B H B |
10 | Grobina | 5 | 1 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 4 | H T B B B |