Lịch thi đấu Leicester City (W) hôm nay, LTĐ Leicester City (W) mới nhất
Lịch thi đấu Leicester City (W) mới nhất hôm nay
-
12/01 20:00Leicester City NữStoke City Nữ? - ?
-
19/01 21:00Tottenham Hotspur NữLeicester City Nữ? - ?Vòng 11
-
26/01 21:00Leicester City NữLiverpool Nữ? - ?Vòng 12
-
02/02 21:00Everton FC NữLeicester City Nữ? - ?Vòng 13
-
16/02 21:00Leicester City NữAston Villa Nữ? - ?Vòng 14
-
02/03 21:00Manchester United NữLeicester City Nữ? - ?Vòng 15
-
16/03 21:00Chelsea FC NữLeicester City Nữ? - ?Vòng 16
-
23/03 21:00Leicester City NữBrighton H.A. Nữ? - ?Vòng 17
-
30/03 20:00Leicester City NữTottenham Hotspur Nữ? - ?Vòng 18
-
20/04 20:00Arsenal NữLeicester City Nữ? - ?Vòng 19
-
27/04 20:00Leicester City NữManchester City Nữ? - ?Vòng 20
-
04/05 20:00CrystalPalace NữLeicester City Nữ? - ?Vòng 21
-
11/05 20:00Leicester City NữWest Ham United Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Leicester City (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/01 21:00Tottenham Hotspur NữLeicester City Nữ? - ?Vòng 11
-
26/01 21:00Leicester City NữLiverpool Nữ? - ?Vòng 12
-
02/02 21:00Everton FC NữLeicester City Nữ? - ?Vòng 13
-
16/02 21:00Leicester City NữAston Villa Nữ? - ?Vòng 14
-
02/03 21:00Manchester United NữLeicester City Nữ? - ?Vòng 15
-
16/03 21:00Chelsea FC NữLeicester City Nữ? - ?Vòng 16
-
23/03 21:00Leicester City NữBrighton H.A. Nữ? - ?Vòng 17
-
30/03 20:00Leicester City NữTottenham Hotspur Nữ? - ?Vòng 18
-
20/04 20:00Arsenal NữLeicester City Nữ? - ?Vòng 19
-
27/04 20:00Leicester City NữManchester City Nữ? - ?Vòng 20
-
04/05 20:00CrystalPalace NữLeicester City Nữ? - ?Vòng 21
-
11/05 20:00Leicester City NữWest Ham United Nữ? - ?Vòng 22
-
12/01 20:00Leicester City NữStoke City Nữ? - ?
- Lịch thi đấu Leicester City (W) mới nhất ở giải Siêu cúp FA nữ Anh
- Lịch thi đấu Leicester City (W) mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
BXH Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 10 | 9 | 1 | 0 | 31 | 6 | 25 | 28 | T T T T T H |
2 | Manchester City (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | 22 | T T T B T B |
3 | Arsenal (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 | T H T T T T |
4 | Manchester United (W) | 10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 3 | 13 | 21 | H H T B T T |
5 | Brighton H.A. (W) | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 16 | 1 | 17 | H T B T B H |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 23 | -8 | 11 | B T B B T H |
7 | Aston Villa (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B H T B T |
8 | Liverpool (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | H T B B B B |
9 | Everton FC (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 16 | -10 | 9 | B B H T B T |
10 | West Ham United (W) | 10 | 2 | 2 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B B T B T B |
11 | Leicester City (W) | 10 | 1 | 3 | 6 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B H |
12 | CrystalPalace (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 26 | -18 | 5 | H B H B B B |