Lịch thi đấu Pakhtakor hôm nay, LTĐ Pakhtakor mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Pakhtakor mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Pakhtakor mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Pakhtakor mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 30/01 21:00
    Pakhtakor
    Spartak Moscow
    ? - ?
  • 14/02 19:00
    Pakhtakor
    Dynamo Kyiv
    ? - ?
  • - Lịch thi đấu Pakhtakor mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan

  • 23/04 16:00
    Navoiy FA
    Pakhtakor
    ? - ?
    G
  • 13/05 23:00
    Pakhtakor
    Nasaf Qarshi
    ? - ?
    C
  • - Lịch thi đấu Pakhtakor mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan

  • 27/06 22:00
    Termez Surkhon
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 11
  • 27/06 22:00
    Pakhtakor
    Termez Surkhon
    ? - ?
    Vòng 11
  • 31/07 20:00
    Kuruvchi Bunyodkor
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 13
  • 27/04 20:00
    Pakhtakor
    Shurtan Guzor
    ? - ?
    Vòng 7
  • 03/05 16:00
    Termez Surkhon
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 8
  • 10/05 16:00
    Pakhtakor
    Buxoro FK
    ? - ?
    Vòng 9
  • 17/05 16:00
    Qizilqum Zarafshon
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 10
  • 24/05 16:00
    Pakhtakor
    Xorazm Urganch
    ? - ?
    Vòng 11
  • 31/05 16:00
    Kuruvchi Bunyodkor
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 12
  • 14/06 16:00
    Pakhtakor
    Kuruvchi Kokand Qoqon
    ? - ?
    Vòng 13
  • 21/06 16:00
    Nasaf Qarshi
    Pakhtakor
    ? - ?
    Vòng 14
  • 28/06 16:00
    Pakhtakor
    Navbahor Namangan
    ? - ?
    Vòng 15

BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 OTMK Olmaliq 6 5 1 0 11 4 7 16 T T T H T T
2 Nasaf Qarshi 6 4 2 0 10 3 7 14 T H H T T T
3 Kuruvchi Bunyodkor 6 3 3 0 9 3 6 12 H T T T H H
4 Dinamo Samarqand 6 3 3 0 5 2 3 12 H T T H H T
5 FK Andijon 6 2 3 1 9 8 1 9 H H H T T B
6 Neftchi Fargona 6 2 3 1 9 9 0 9 H H H T T B
7 Navbahor Namangan 6 2 2 2 9 8 1 8 H T H B T B
8 Xorazm Urganch 5 2 1 2 5 5 0 7 T T B B H
9 Qizilqum Zarafshon 5 2 1 2 4 5 -1 7 T B B H T
10 Pakhtakor 6 2 0 4 11 8 3 6 B B T B B T
11 Buxoro FK 6 2 0 4 8 9 -1 6 B T T B B B
12 Kuruvchi Kokand Qoqon 6 1 3 2 3 5 -2 6 H H H B T B
13 Termez Surkhon 6 2 0 4 5 9 -4 6 B B B T B T
14 Mashal Muborak 6 2 0 4 3 11 -8 6 B T B B B T
15 Sogdiana Jizak 6 1 1 4 7 9 -2 4 B B B T H B
16 Shurtan Guzor 6 0 1 5 1 11 -10 1 B B H B B B

AFC CL