Lịch thi đấu Neusiedl hôm nay, LTĐ Neusiedl mới nhất

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Lịch thi đấu Neusiedl mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Neusiedl mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Neusiedl mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 45+live
    Neusiedl
    Kryz GermanyFC
    0 - 0
  • - Lịch thi đấu Neusiedl mới nhất ở giải Hạng 3 Áo

  • 17/04 00:00
    Trenkwalder Admira (Youth)
    Neusiedl
    ? - ?
    Vòng 20
  • 04/05 00:30
    Traiskirchen
    Neusiedl
    ? - ?
  • 20/08 00:00
    Neusiedl
    Traiskirchen
    ? - ?
    Vòng 4
  • 27/08 22:30
    SR Donaufeld Wien
    Neusiedl
    ? - ?
    Vòng 5
  • 03/09 00:00
    Neusiedl
    SV Leobendorf
    ? - ?
    Vòng 6
  • 10/09 00:30
    Team Wiener Linien
    Neusiedl
    ? - ?
    Vòng 7
  • 17/09 00:00
    Neusiedl
    Brook thunders
    ? - ?
    Vòng 8
  • 24/09 00:00
    ASV Siegendorf
    Neusiedl
    ? - ?
    Vòng 9
  • 01/10 00:00
    Neusiedl
    Wiener Viktoria
    ? - ?
    Vòng 10
  • 08/10 00:00
    SC Mannsdorf
    Neusiedl
    ? - ?
    Vòng 11
  • 15/10 00:00
    Neusiedl
    Mauerwerk
    ? - ?
    Vòng 12
  • 22/10 00:30
    Kremser
    Neusiedl
    ? - ?
    Vòng 13
  • 29/10 00:00
    Neusiedl
    Wiener SC
    ? - ?
    Vòng 14
  • 05/11 01:30
    FC Magna Wiener Neustadt
    Neusiedl
    ? - ?
    Vòng 15
  • 12/11 21:00
    Andelsbuch
    Neusiedl
    ? - ?
    Vòng 16
  • 25/02 01:00
    USV Scheiblingkirchen-Warth
    Neusiedl
    ? - ?
    Vòng 17
  • 04/03 01:00
    Neusiedl
    SV Stripfing Weiden
    ? - ?
    Vòng 18
  • 11/03 01:30
    Traiskirchen
    Neusiedl
    ? - ?
    Vòng 19
  • - Lịch thi đấu Neusiedl mới nhất ở giải Cúp nghiệp dư Áo

  • 11/11 01:00
    Parndorf
    Neusiedl
    ? - ?

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SC Mannsdorf 25 14 7 4 46 18 28 49 T T T H T T
2 Neusiedl 25 14 7 4 46 26 20 49 H H H H T T
3 SR Donaufeld Wien 24 14 6 4 47 30 17 48 T T T T T T
4 Austria Wien (Youth) 23 12 6 5 41 25 16 42 T H B H T T
5 Kremser 24 11 8 5 45 29 16 41 T T H H T B
6 Wiener SC 24 10 9 5 47 37 10 39 T T H T T H
7 Traiskirchen 25 9 9 7 47 40 7 36 T H T B H B
8 Team Wiener Linien 25 7 11 7 40 37 3 32 B B H H T H
9 SV Oberwart 25 7 11 7 27 28 -1 32 B H H B B H
10 Sportunion Mauer 24 9 3 12 31 39 -8 30 T B H B H B
11 Wiener Viktoria 24 6 9 9 30 45 -15 27 B T H H H T
12 Favoritner AC 25 6 6 13 30 47 -17 24 B B H H B H
13 SV Leobendorf 24 5 8 11 34 39 -5 23 H H B B B T
14 SV Gloggnitz 25 5 7 13 32 49 -17 22 T H T B B H
15 ASV Siegendorf 25 4 7 14 29 52 -23 19 H H B B B B
16 Mauerwerk 25 3 6 16 23 54 -31 15 B B H B B B

Upgrade Team