Lịch thi đấu GKS Jastrzebie hôm nay, LTĐ GKS Jastrzebie mới nhất
Lịch thi đấu GKS Jastrzebie mới nhất hôm nay
-
24/10 21:00GKS JastrzebieGKS Tychy? - ?Vòng 10
-
03/04 21:00Puszcza NiepolomiceGKS Jastrzebie? - ?Vòng 23
-
17/04 21:00Miedz LegnicaGKS Jastrzebie? - ?Vòng 25
-
28/04 21:00GKS TychyGKS Jastrzebie? - ?Vòng 27
-
19/02 16:00LKS Goczalkowice ZdrojGKS Jastrzebie? - ?
-
19/02 17:30GKS JastrzebieLKS Goczalkowice Zdroj? - ?
-
06/07 16:00GKS JastrzebieOpava? - ?
-
17/09 22:59Zaglebie Lubin BGKS Jastrzebie? - ?Vòng 11
-
29/10 22:59Olimpia ElblagGKS Jastrzebie? - ?Vòng 17
-
28/04 00:30GKS JastrzebieZaglebie Sosnowiec? - ?Vòng 28
-
03/05 23:00Olimpia GrudziadzGKS Jastrzebie? - ?Vòng 29
-
10/05 23:00GKS JastrzebieRekord Bielsko-Biala? - ?Vòng 30
-
17/05 23:00Resovia RzeszowGKS Jastrzebie? - ?Vòng 31
-
24/05 23:00GKS JastrzebieZaglebie Lubin B? - ?Vòng 32
-
31/05 23:00LKS Lodz IIGKS Jastrzebie? - ?Vòng 33
-
07/06 23:00KP Calisia KaliszGKS Jastrzebie? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu GKS Jastrzebie mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
19/02 16:00LKS Goczalkowice ZdrojGKS Jastrzebie? - ?
-
19/02 17:30GKS JastrzebieLKS Goczalkowice Zdroj? - ?
-
06/07 16:00GKS JastrzebieOpava? - ?
-
24/10 21:00GKS JastrzebieGKS Tychy? - ?Vòng 10
-
03/04 21:00Puszcza NiepolomiceGKS Jastrzebie? - ?Vòng 23
-
17/04 21:00Miedz LegnicaGKS Jastrzebie? - ?Vòng 25
-
28/04 21:00GKS TychyGKS Jastrzebie? - ?Vòng 27
-
17/09 22:59Zaglebie Lubin BGKS Jastrzebie? - ?Vòng 11
-
29/10 22:59Olimpia ElblagGKS Jastrzebie? - ?Vòng 17
-
28/04 00:30GKS JastrzebieZaglebie Sosnowiec? - ?Vòng 28
-
03/05 23:00Olimpia GrudziadzGKS Jastrzebie? - ?Vòng 29
-
10/05 23:00GKS JastrzebieRekord Bielsko-Biala? - ?Vòng 30
-
17/05 23:00Resovia RzeszowGKS Jastrzebie? - ?Vòng 31
-
24/05 23:00GKS JastrzebieZaglebie Lubin B? - ?Vòng 32
-
31/05 23:00LKS Lodz IIGKS Jastrzebie? - ?Vòng 33
-
07/06 23:00KP Calisia KaliszGKS Jastrzebie? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu GKS Jastrzebie mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu GKS Jastrzebie mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
- Lịch thi đấu GKS Jastrzebie mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 27 | 20 | 4 | 3 | 55 | 23 | 32 | 64 | T T T B T B |
2 | KS Wieczysta Krakow | 28 | 18 | 4 | 6 | 58 | 21 | 37 | 58 | T B B T H B |
3 | Polonia Bytom | 27 | 18 | 4 | 5 | 53 | 26 | 27 | 58 | T T T H T B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 27 | 15 | 5 | 7 | 35 | 21 | 14 | 50 | T T B T H T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 27 | 11 | 7 | 9 | 41 | 40 | 1 | 40 | B B T T B H |
6 | Hutnik Krakow | 27 | 11 | 7 | 9 | 35 | 46 | -11 | 40 | T B B B H T |
7 | Swit Szczecin | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 47 | -2 | 37 | B T B T B H |
8 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 27 | 9 | 8 | 10 | 30 | 31 | -1 | 35 | T B T T H H |
9 | KP Calisia Kalisz | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 33 | -8 | 35 | T B B B B T |
10 | LKS Lodz II | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 43 | -9 | 34 | B H H B T B |
11 | Olimpia Grudziadz | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 38 | -3 | 33 | B T T T H T |
12 | Resovia Rzeszow | 27 | 9 | 6 | 12 | 37 | 42 | -5 | 33 | B B H H T B |
13 | Wisla Pulawy | 26 | 10 | 2 | 14 | 35 | 49 | -14 | 32 | T B B B T T |
14 | Rekord Bielsko-Biala | 27 | 7 | 10 | 10 | 41 | 44 | -3 | 31 | T H T H H T |
15 | Skra Czestochowa | 28 | 9 | 2 | 17 | 26 | 49 | -23 | 29 | T B B B B T |
16 | Zaglebie Lubin B | 27 | 7 | 7 | 13 | 42 | 44 | -2 | 28 | T T B H T T |
17 | GKS Jastrzebie | 27 | 7 | 5 | 15 | 28 | 31 | -3 | 26 | B T B T B B |
18 | Olimpia Elblag | 27 | 4 | 6 | 17 | 23 | 50 | -27 | 18 | B T T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation