Lịch thi đấu Gornik Zabrze hôm nay, LTĐ Gornik Zabrze mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Gornik Zabrze mới nhất hôm nay

  • 02/02 00:00
    Gornik Zabrze
    Puszcza Niepolomice
    ? - ?
    Vòng 19
  • 09/02 00:00
    Pogon Szczecin
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 20
  • 16/02 00:00
    Gornik Zabrze
    Radomiak Radom
    ? - ?
    Vòng 21
  • 23/02 00:00
    Rakow Czestochowa
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 22
  • 02/03 00:00
    Gornik Zabrze
    Cracovia Krakow
    ? - ?
    Vòng 23
  • 09/03 00:00
    Lechia Gdansk
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 24
  • 16/03 00:00
    Gornik Zabrze
    Motor Lublin
    ? - ?
    Vòng 25
  • 30/03 00:00
    GKS Katowice
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 26
  • 06/04 23:00
    Gornik Zabrze
    Legia Warszawa
    ? - ?
    Vòng 27
  • 13/04 23:00
    Zaglebie Lubin
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 28
  • 20/04 23:00
    Stal Mielec
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 29
  • 27/04 23:00
    Gornik Zabrze
    Widzew lodz
    ? - ?
    Vòng 30
  • 04/05 23:00
    Jagiellonia Bialystok
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 31
  • 11/05 23:00
    Gornik Zabrze
    Slask Wroclaw
    ? - ?
    Vòng 32
  • 18/05 23:00
    Piast Gliwice
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 33
  • 25/05 23:00
    Gornik Zabrze
    Korona Kielce
    ? - ?
    Vòng 34

Lịch thi đấu Gornik Zabrze mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Gornik Zabrze mới nhất ở giải VĐQG Ba Lan

  • 02/02 00:00
    Gornik Zabrze
    Puszcza Niepolomice
    ? - ?
    Vòng 19
  • 09/02 00:00
    Pogon Szczecin
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 20
  • 16/02 00:00
    Gornik Zabrze
    Radomiak Radom
    ? - ?
    Vòng 21
  • 23/02 00:00
    Rakow Czestochowa
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 22
  • 02/03 00:00
    Gornik Zabrze
    Cracovia Krakow
    ? - ?
    Vòng 23
  • 09/03 00:00
    Lechia Gdansk
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 24
  • 16/03 00:00
    Gornik Zabrze
    Motor Lublin
    ? - ?
    Vòng 25
  • 30/03 00:00
    GKS Katowice
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 26
  • 06/04 23:00
    Gornik Zabrze
    Legia Warszawa
    ? - ?
    Vòng 27
  • 13/04 23:00
    Zaglebie Lubin
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 28
  • 20/04 23:00
    Stal Mielec
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 29
  • 27/04 23:00
    Gornik Zabrze
    Widzew lodz
    ? - ?
    Vòng 30
  • 04/05 23:00
    Jagiellonia Bialystok
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 31
  • 11/05 23:00
    Gornik Zabrze
    Slask Wroclaw
    ? - ?
    Vòng 32
  • 18/05 23:00
    Piast Gliwice
    Gornik Zabrze
    ? - ?
    Vòng 33
  • 25/05 23:00
    Gornik Zabrze
    Korona Kielce
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Ba Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lech Poznan 18 12 2 4 33 14 19 38 T B T T H B
2 Rakow Czestochowa 18 10 6 2 25 11 14 36 H T H H T H
3 Jagiellonia Bialystok 18 10 5 3 32 25 7 35 T T H H H H
4 Legia Warszawa 18 9 5 4 36 23 13 32 T T B T H T
5 Cracovia Krakow 18 9 4 5 36 28 8 31 T T B B H H
6 Gornik Zabrze 18 9 3 6 26 20 6 30 T B T T T T
7 Motor Lublin 18 8 4 6 27 30 -3 28 B T T T T H
8 Pogon Szczecin 18 8 3 7 25 21 4 27 T B B T H H
9 Widzew lodz 18 7 4 7 24 25 -1 25 B B T B B T
10 GKS Katowice 18 6 5 7 27 25 2 23 B B T B T H
11 Piast Gliwice 18 5 7 6 18 18 0 22 H H B B H H
12 Radomiak Radom 18 6 2 10 23 26 -3 20 H T B B H T
13 Stal Mielec 18 5 4 9 19 24 -5 19 H B T T H B
14 Zaglebie Lubin 18 5 4 9 16 27 -11 19 H T B B H B
15 Puszcza Niepolomice 18 4 6 8 17 26 -9 18 B T B T T H
16 Korona Kielce 18 4 6 8 15 27 -12 18 B T H H B H
17 Lechia Gdansk 18 3 5 10 18 33 -15 14 H B H B B T
18 Slask Wroclaw 18 1 7 10 14 28 -14 10 B B H B B B

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying Relegation