Lịch thi đấu Midtjylland hôm nay, LTĐ Midtjylland mới nhất
Lịch thi đấu Midtjylland mới nhất hôm nay
-
19/01 19:00MidtjyllandAarhus AGF? - ?
-
28/01 19:00MidtjyllandSilkeborg? - ?
-
01/07 17:00Aarhus AGFMidtjylland? - ?
-
24/01 03:00Ludogorets RazgradMidtjylland? - ?A
-
31/01 03:00MidtjyllandFenerbahce? - ?A
-
17/02 00:00MidtjyllandLyngby? - ?Vòng 18
-
25/02 00:00FC CopenhagenMidtjylland? - ?Vòng 19
-
03/03 00:00MidtjyllandNordsjaelland? - ?Vòng 20
-
10/03 00:00AalborgMidtjylland? - ?Vòng 21
-
17/03 00:00MidtjyllandRanders FC? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Midtjylland mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/01 03:00Ludogorets RazgradMidtjylland? - ?A
-
31/01 03:00MidtjyllandFenerbahce? - ?A
-
17/02 00:00MidtjyllandLyngby? - ?Vòng 18
-
25/02 00:00FC CopenhagenMidtjylland? - ?Vòng 19
-
03/03 00:00MidtjyllandNordsjaelland? - ?Vòng 20
-
10/03 00:00AalborgMidtjylland? - ?Vòng 21
-
17/03 00:00MidtjyllandRanders FC? - ?Vòng 22
-
19/01 19:00MidtjyllandAarhus AGF? - ?
-
28/01 19:00MidtjyllandSilkeborg? - ?
-
01/07 17:00Aarhus AGFMidtjylland? - ?
- Lịch thi đấu Midtjylland mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Lịch thi đấu Midtjylland mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch
- Lịch thi đấu Midtjylland mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs