Lịch thi đấu Midtjylland hôm nay, LTĐ Midtjylland mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Midtjylland mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Midtjylland mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Midtjylland mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu

  • 24/01 03:00
    Ludogorets Razgrad
    Midtjylland
    ? - ?
    A
  • 31/01 03:00
    Midtjylland
    Fenerbahce
    ? - ?
    A
  • - Lịch thi đấu Midtjylland mới nhất ở giải VĐQG Đan Mạch

  • 17/02 00:00
    Midtjylland
    Lyngby
    ? - ?
    Vòng 18
  • 25/02 00:00
    FC Copenhagen
    Midtjylland
    ? - ?
    Vòng 19
  • 03/03 00:00
    Midtjylland
    Nordsjaelland
    ? - ?
    Vòng 20
  • 10/03 00:00
    Aalborg
    Midtjylland
    ? - ?
    Vòng 21
  • 17/03 00:00
    Midtjylland
    Randers FC
    ? - ?
    Vòng 22
  • - Lịch thi đấu Midtjylland mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 19/01 19:00
    Midtjylland
    Aarhus AGF
    ? - ?
  • 28/01 19:00
    Midtjylland
    Silkeborg
    ? - ?
  • 01/07 17:00
    Aarhus AGF
    Midtjylland
    ? - ?

BXH VĐQG Đan Mạch mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs