Lịch thi đấu Ajax Amsterdam (W) hôm nay, LTĐ Ajax Amsterdam (W) mới nhất
Lịch thi đấu Ajax Amsterdam (W) mới nhất hôm nay
-
18/01 20:00Ajax Amsterdam NữAZ Alkmaar Nữ? - ?Vòng 12
-
25/01 20:00Zwolle NữAjax Amsterdam Nữ? - ?Vòng 13
-
01/02 20:00FC Utrecht NữAjax Amsterdam Nữ? - ?Vòng 14
-
08/02 20:00Ajax Amsterdam NữFeyenoord Rotterdam Nữ? - ?Vòng 15
-
01/03 20:00Fortuna Sittard NữAjax Amsterdam Nữ? - ?Vòng 16
-
08/03 20:00Ajax Amsterdam NữSC Heerenveen Nữ? - ?Vòng 17
-
22/03 20:00PSV Eindhoven NữAjax Amsterdam Nữ? - ?Vòng 18
-
29/03 20:00Ajax Amsterdam NữADO Den Haag Nữ? - ?Vòng 19
-
19/04 19:00FC Twente Enschede NữAjax Amsterdam Nữ? - ?Vòng 20
-
03/05 19:00Ajax Amsterdam NữSC Telstar Nữ? - ?Vòng 21
-
17/05 19:00Excelsior Barendrecht NữAjax Amsterdam Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Ajax Amsterdam (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/01 20:00Ajax Amsterdam NữAZ Alkmaar Nữ? - ?Vòng 12
-
25/01 20:00Zwolle NữAjax Amsterdam Nữ? - ?Vòng 13
-
01/02 20:00FC Utrecht NữAjax Amsterdam Nữ? - ?Vòng 14
-
08/02 20:00Ajax Amsterdam NữFeyenoord Rotterdam Nữ? - ?Vòng 15
-
01/03 20:00Fortuna Sittard NữAjax Amsterdam Nữ? - ?Vòng 16
-
08/03 20:00Ajax Amsterdam NữSC Heerenveen Nữ? - ?Vòng 17
-
22/03 20:00PSV Eindhoven NữAjax Amsterdam Nữ? - ?Vòng 18
-
29/03 20:00Ajax Amsterdam NữADO Den Haag Nữ? - ?Vòng 19
-
19/04 19:00FC Twente Enschede NữAjax Amsterdam Nữ? - ?Vòng 20
-
03/05 19:00Ajax Amsterdam NữSC Telstar Nữ? - ?Vòng 21
-
17/05 19:00Excelsior Barendrecht NữAjax Amsterdam Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Ajax Amsterdam (W) mới nhất ở giải VĐQG Hà Lan nữ
BXH VĐQG Hà Lan nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 30 | 5 | 25 | 28 | T T B T T T |
2 | Ajax Amsterdam (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 8 | 20 | 28 | T T T B T T |
3 | FC Utrecht (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 28 | 12 | 16 | 25 | T B T T H T |
4 | FC Twente Enschede (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 23 | T B T T T T |
5 | Feyenoord Rotterdam (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 31 | 16 | 15 | 20 | T T B T T B |
6 | AZ Alkmaar (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 13 | 5 | 17 | T B T T H B |
7 | ADO Den Haag (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 9 | B B H T H H |
8 | Fortuna Sittard (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 27 | -17 | 9 | B B H B B H |
9 | SC Heerenveen (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 23 | -13 | 6 | B T B B B H |
10 | Zwolle (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 23 | -14 | 6 | B T H B B H |
11 | SC Telstar (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 31 | -22 | 6 | H B B B H B |
12 | Excelsior Barendrecht (W) | 11 | 0 | 4 | 7 | 8 | 29 | -21 | 4 | H B H B B B |
Title Play-offs