Lịch thi đấu AS Tel Aviv University (W) hôm nay, LTĐ AS Tel Aviv University (W) mới nhất
Lịch thi đấu AS Tel Aviv University (W) mới nhất hôm nay
-
02/01 19:00AS Tel Aviv University NữHapoel Petah Tikva Nữ? - ?Vòng 11
-
09/01 19:00Hapoel Tel Aviv (W)AS Tel Aviv University Nữ? - ?Vòng 12
-
16/01 19:00AS Tel Aviv University NữMaccabi Hadera Nữ? - ?Vòng 13
-
23/01 19:00Maccabi Kiryat Gat NữAS Tel Aviv University Nữ? - ?Vòng 14
-
30/01 19:00Hapoel Beer Sheva NữAS Tel Aviv University Nữ? - ?Vòng 15
-
13/02 19:00Hapoel Jerusalem NữAS Tel Aviv University Nữ? - ?Vòng 16
-
03/03 19:00AS Tel Aviv University NữIroni Ramat Hasharon Nữ? - ?Vòng 17
-
06/03 19:00Hapoel Petah Tikva NữAS Tel Aviv University Nữ? - ?Vòng 18
-
13/03 19:00AS Tel Aviv University NữHapoel Tel Aviv (W)? - ?Vòng 19
-
20/03 19:00Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ? - ?Vòng 20
-
27/03 19:00AS Tel Aviv University NữMaccabi Kiryat Gat Nữ? - ?Vòng 21
Lịch thi đấu AS Tel Aviv University (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/01 19:00AS Tel Aviv University NữHapoel Petah Tikva Nữ? - ?Vòng 11
-
09/01 19:00Hapoel Tel Aviv (W)AS Tel Aviv University Nữ? - ?Vòng 12
-
16/01 19:00AS Tel Aviv University NữMaccabi Hadera Nữ? - ?Vòng 13
-
23/01 19:00Maccabi Kiryat Gat NữAS Tel Aviv University Nữ? - ?Vòng 14
-
30/01 19:00Hapoel Beer Sheva NữAS Tel Aviv University Nữ? - ?Vòng 15
-
13/02 19:00Hapoel Jerusalem NữAS Tel Aviv University Nữ? - ?Vòng 16
-
03/03 19:00AS Tel Aviv University NữIroni Ramat Hasharon Nữ? - ?Vòng 17
-
06/03 19:00Hapoel Petah Tikva NữAS Tel Aviv University Nữ? - ?Vòng 18
-
13/03 19:00AS Tel Aviv University NữHapoel Tel Aviv (W)? - ?Vòng 19
-
20/03 19:00Maccabi Hadera NữAS Tel Aviv University Nữ? - ?Vòng 20
-
27/03 19:00AS Tel Aviv University NữMaccabi Kiryat Gat Nữ? - ?Vòng 21
- Lịch thi đấu AS Tel Aviv University (W) mới nhất ở giải Nữ Israel
BXH Nữ Israel mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Jerusalem (W) | 10 | 7 | 3 | 0 | 20 | 8 | 12 | 24 | T T T T T H |
2 | Maccabi Kiryat Gat (W) | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 13 | 9 | 23 | B T T H H T |
3 | AS Tel Aviv University (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 9 | 4 | 16 | T H B T B T |
4 | Hapoel Petah Tikva (W) | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 15 | T B T B H T |
5 | Ironi Ramat Hasharon (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 19 | 12 | 7 | 14 | B T T H T B |
6 | Maccabi Hadera (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 20 | -2 | 14 | T H B T T H |
7 | Hapoel Tel Aviv (W) | 10 | 1 | 0 | 9 | 11 | 25 | -14 | 3 | B B B B B B |
8 | Hapoel Beer Sheva (W) | 10 | 0 | 2 | 8 | 13 | 31 | -18 | 2 | B B B B B B |