Lịch thi đấu Maccabi Shaarayim hôm nay, LTĐ Maccabi Shaarayim mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Maccabi Shaarayim mới nhất hôm nay

  • 04/01 18:00
    Maccabi Shaarayim
    Hapoel Azor
    ? - ?
    Vòng 18
  • 11/01 18:00
    SC Maccabi Ashdod
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 19
  • 25/01 18:00
    Maccabi Shaarayim
    Hapoel Holon Yaniv
    ? - ?
    Vòng 21
  • 01/02 18:00
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 22
  • 08/02 18:00
    Maccabi Shaarayim
    Shimshon Kafr Qasim
    ? - ?
    Vòng 23
  • 15/02 18:00
    MS Jerusalem
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 24
  • 22/02 18:00
    Maccabi Shaarayim
    Hapoel Herzliya
    ? - ?
    Vòng 25
  • 01/03 18:00
    Maccabi Yavne
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 26
  • 08/03 18:00
    Maccabi Shaarayim
    Ironi Modiin
    ? - ?
    Vòng 27
  • 15/03 18:00
    FC Hapoel Bnei Ashdod
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 28
  • 22/03 18:00
    Maccabi Shaarayim
    Shimshon Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 29
  • 29/03 18:00
    Sport Club Dimona
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 30
  • 05/04 17:00
    Maccabi Shaarayim
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    ? - ?
    Vòng 31
  • 09/04 17:00
    Tzeirey Tira
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 32
  • 21/04 17:00
    Maccabi Shaarayim
    Agudat Sport Nordia Jerusalem
    ? - ?
    Vòng 33
  • 26/04 17:00
    MS Hapoel Lod
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 34

Lịch thi đấu Maccabi Shaarayim mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Maccabi Shaarayim mới nhất ở giải Israel B League

  • 04/01 18:00
    Maccabi Shaarayim
    Hapoel Azor
    ? - ?
    Vòng 18
  • 11/01 18:00
    SC Maccabi Ashdod
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 19
  • 25/01 18:00
    Maccabi Shaarayim
    Hapoel Holon Yaniv
    ? - ?
    Vòng 21
  • 01/02 18:00
    Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 22
  • 08/02 18:00
    Maccabi Shaarayim
    Shimshon Kafr Qasim
    ? - ?
    Vòng 23
  • 15/02 18:00
    MS Jerusalem
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 24
  • 22/02 18:00
    Maccabi Shaarayim
    Hapoel Herzliya
    ? - ?
    Vòng 25
  • 01/03 18:00
    Maccabi Yavne
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 26
  • 08/03 18:00
    Maccabi Shaarayim
    Ironi Modiin
    ? - ?
    Vòng 27
  • 15/03 18:00
    FC Hapoel Bnei Ashdod
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 28
  • 22/03 18:00
    Maccabi Shaarayim
    Shimshon Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 29
  • 29/03 18:00
    Sport Club Dimona
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 30
  • 05/04 17:00
    Maccabi Shaarayim
    Hapoel Marmorek lrony Rehovot
    ? - ?
    Vòng 31
  • 09/04 17:00
    Tzeirey Tira
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 32
  • 21/04 17:00
    Maccabi Shaarayim
    Agudat Sport Nordia Jerusalem
    ? - ?
    Vòng 33
  • 26/04 17:00
    MS Hapoel Lod
    Maccabi Shaarayim
    ? - ?
    Vòng 34

BXH Israel B League mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ironi Modiin 15 11 3 1 29 8 21 36 T T T T T T
2 Sport Club Dimona 15 10 3 2 30 11 19 33 T H H T T T
3 Hapoel Herzliya 15 9 3 3 25 15 10 30 B B H B T T
4 Hapoel Holon Yaniv 15 7 7 1 20 9 11 28 H T T T T B
5 Maccabi Yavne 15 8 4 3 29 20 9 28 T H H B B B
6 SC Maccabi Ashdod 15 8 3 4 20 10 10 27 H T H T T B
7 Agudat Sport Nordia Jerusalem 15 7 3 5 17 13 4 24 T H T T B B
8 MS Jerusalem 15 6 5 4 24 15 9 23 T H B T H B
9 AS Ashdod 15 6 3 6 27 20 7 21 T T T B B T
10 Hapoel Azor 16 5 3 8 15 28 -13 18 H H B T B T
11 Shimshon Tel Aviv 15 4 5 6 15 14 1 17 B T T T H B
12 Hapoel Marmorek lrony Rehovot 15 4 5 6 18 19 -1 17 B H B T B T
13 Maccabi Shaarayim 16 3 6 7 11 16 -5 15 B H B T T B
14 MS Hapoel Lod 16 4 3 9 15 29 -14 15 B B B B B T
15 Maccabi Lroni Kiryat Malakhi 15 3 4 8 10 22 -12 13 B B B B T T
16 Tzeirey Tira 15 1 4 10 10 30 -20 7 B T H H B B
17 Shimshon Kafr Qasim 15 0 2 13 7 43 -36 2 B B B B B B