Lịch thi đấu Maccabi Tel Aviv hôm nay, LTĐ Maccabi Tel Aviv mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Maccabi Tel Aviv mới nhất hôm nay

  • 03/06 00:30
    Hapoel Tel Aviv
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
  • 21/04 00:30
    Hapoel Beer Sheva
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
  • 29/12 01:00
    Maccabi Tel Aviv
    Hapoel Jerusalem
    ? - ?
  • 02/01 01:30
    Hapoel Beer Sheva
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 16
  • 05/01 01:00
    Maccabi Tel Aviv
    Ashdod MS
    ? - ?
    Vòng 17
  • 12/01 01:00
    Ironi Tiberias
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 18
  • 19/01 01:00
    Maccabi Tel Aviv
    Maccabi Netanya
    ? - ?
    Vòng 19
  • 26/01 01:00
    Maccabi Haifa
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 20
  • 02/02 01:00
    Maccabi Tel Aviv
    Beitar Jerusalem
    ? - ?
    Vòng 21
  • 09/02 01:00
    Hapoel Kiryat Shmona
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 22
  • 16/02 01:00
    Maccabi Tel Aviv
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
    ? - ?
    Vòng 23
  • 23/02 01:00
    Maccabi Tel Aviv
    Maccabi Bnei Raina
    ? - ?
    Vòng 24
  • 02/03 01:00
    Hapoel Hadera
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 25
  • 09/03 01:00
    Maccabi Tel Aviv
    Hapoel Haifa
    ? - ?
    Vòng 26
  • 24/01 00:45
    Bodo Glimt
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
    A
  • 31/01 03:00
    Maccabi Tel Aviv
    FC Porto
    ? - ?
    A

Lịch thi đấu Maccabi Tel Aviv mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu

  • 24/01 00:45
    Bodo Glimt
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
    A
  • 31/01 03:00
    Maccabi Tel Aviv
    FC Porto
    ? - ?
    A
  • - Lịch thi đấu Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải VĐQG Israel

  • 02/01 01:30
    Hapoel Beer Sheva
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 16
  • 05/01 01:00
    Maccabi Tel Aviv
    Ashdod MS
    ? - ?
    Vòng 17
  • 12/01 01:00
    Ironi Tiberias
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 18
  • 19/01 01:00
    Maccabi Tel Aviv
    Maccabi Netanya
    ? - ?
    Vòng 19
  • 26/01 01:00
    Maccabi Haifa
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 20
  • 02/02 01:00
    Maccabi Tel Aviv
    Beitar Jerusalem
    ? - ?
    Vòng 21
  • 09/02 01:00
    Hapoel Kiryat Shmona
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 22
  • 16/02 01:00
    Maccabi Tel Aviv
    Hapoel Bnei Sakhnin FC
    ? - ?
    Vòng 23
  • 23/02 01:00
    Maccabi Tel Aviv
    Maccabi Bnei Raina
    ? - ?
    Vòng 24
  • 02/03 01:00
    Hapoel Hadera
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
    Vòng 25
  • 09/03 01:00
    Maccabi Tel Aviv
    Hapoel Haifa
    ? - ?
    Vòng 26
  • - Lịch thi đấu Maccabi Tel Aviv mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Israel

  • 03/06 00:30
    Hapoel Tel Aviv
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
  • 21/04 00:30
    Hapoel Beer Sheva
    Maccabi Tel Aviv
    ? - ?
  • 29/12 01:00
    Maccabi Tel Aviv
    Hapoel Jerusalem
    ? - ?

BXH VĐQG Israel mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 14 11 2 1 32 9 23 35 T T T T T H
2 Maccabi Tel Aviv 15 10 3 2 29 15 14 33 T T H H T T
3 Maccabi Haifa 15 9 3 3 32 15 17 30 H T B T H T
4 Beitar Jerusalem 15 9 3 3 33 19 14 30 T H T B T H
5 Hapoel Haifa 15 7 3 5 20 14 6 24 B B T H T T
6 Hapoel Kiryat Shmona 15 7 2 6 17 21 -4 23 H T T T B T
7 Maccabi Bnei Raina 15 6 2 7 18 21 -3 20 T B T B B B
8 Hapoel Jerusalem 15 4 4 7 19 24 -5 16 H H B T B H
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 14 4 4 6 10 17 -7 16 B H B B H H
10 Maccabi Netanya 15 4 2 9 20 27 -7 14 B B H T T B
11 Maccabi Petah Tikva FC 15 3 4 8 12 28 -16 13 T B B B H B
12 Ashdod MS 15 3 3 9 19 26 -7 12 B T H B B B
13 Ironi Tiberias 15 2 5 8 7 19 -12 11 B B B B H H
14 Hapoel Hadera 15 1 8 6 13 26 -13 11 H H H T B H

Title Play-offs Relegation Play-offs