Lịch thi đấu Rostov FK hôm nay, LTĐ Rostov FK mới nhất
Lịch thi đấu Rostov FK mới nhất hôm nay
-
24/06 22:00Rostov FKFehervar Videoton? - ?
-
27/06 22:59Rostov FKDinamo Zagreb? - ?
-
01/07 22:59NK Mura 05Rostov FK? - ?
-
12/07 16:00Lokomotiv MoscowRostov FK? - ?
-
12/07 19:00Rostov FKVarda SE? - ?
-
16/07 22:59Rostov FKBurnley? - ?
-
27/01 19:00Baumit JablonecRostov FK? - ?
-
02/03 22:00Rostov FKDynamo Moscow? - ?Vòng 19
-
09/03 22:00Gazovik OrenburgRostov FK? - ?Vòng 20
-
16/03 22:00Rostov FKFC Krasnodar? - ?Vòng 21
-
30/03 21:00Akron TogliattiRostov FK? - ?Vòng 22
-
06/04 21:00Rostov FKSpartak Moscow? - ?Vòng 23
-
13/04 21:00Terek GroznyRostov FK? - ?Vòng 24
-
20/04 21:00FakelRostov FK? - ?Vòng 25
-
27/04 21:00Rostov FKLokomotiv Moscow? - ?Vòng 26
-
04/05 21:00KhimkiRostov FK? - ?Vòng 27
-
11/05 21:00Rubin KazanRostov FK? - ?Vòng 28
-
18/05 21:00Rostov FKZenit St. Petersburg? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00FK MakhachkalaRostov FK? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Rostov FK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/03 22:00Rostov FKDynamo Moscow? - ?Vòng 19
-
09/03 22:00Gazovik OrenburgRostov FK? - ?Vòng 20
-
16/03 22:00Rostov FKFC Krasnodar? - ?Vòng 21
-
30/03 21:00Akron TogliattiRostov FK? - ?Vòng 22
-
06/04 21:00Rostov FKSpartak Moscow? - ?Vòng 23
-
13/04 21:00Terek GroznyRostov FK? - ?Vòng 24
-
20/04 21:00FakelRostov FK? - ?Vòng 25
-
27/04 21:00Rostov FKLokomotiv Moscow? - ?Vòng 26
-
04/05 21:00KhimkiRostov FK? - ?Vòng 27
-
11/05 21:00Rubin KazanRostov FK? - ?Vòng 28
-
18/05 21:00Rostov FKZenit St. Petersburg? - ?Vòng 29
-
24/05 21:00FK MakhachkalaRostov FK? - ?Vòng 30
-
24/06 22:00Rostov FKFehervar Videoton? - ?
-
27/06 22:59Rostov FKDinamo Zagreb? - ?
-
01/07 22:59NK Mura 05Rostov FK? - ?
-
12/07 16:00Lokomotiv MoscowRostov FK? - ?
-
12/07 19:00Rostov FKVarda SE? - ?
-
16/07 22:59Rostov FKBurnley? - ?
-
27/01 19:00Baumit JablonecRostov FK? - ?
- Lịch thi đấu Rostov FK mới nhất ở giải VĐQG Nga
- Lịch thi đấu Rostov FK mới nhất ở giải Giao hữu CLB
BXH VĐQG Nga mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St. Petersburg | 18 | 12 | 3 | 3 | 37 | 12 | 25 | 39 | H T T T B B |
2 | FC Krasnodar | 18 | 11 | 6 | 1 | 34 | 12 | 22 | 39 | T T H H B H |
3 | Spartak Moscow | 18 | 11 | 4 | 3 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
4 | Dynamo Moscow | 18 | 10 | 5 | 3 | 37 | 20 | 17 | 35 | T H T H H T |
5 | Lokomotiv Moscow | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 26 | 7 | 35 | H T T B B H |
6 | CSKA Moscow | 18 | 9 | 4 | 5 | 28 | 14 | 14 | 31 | H B T B H T |
7 | Rostov FK | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 28 | 1 | 26 | B H T T T T |
8 | Rubin Kazan | 18 | 7 | 5 | 6 | 25 | 26 | -1 | 26 | T B H T H T |
9 | Akron Togliatti | 18 | 6 | 4 | 8 | 22 | 34 | -12 | 22 | H T B B T T |
10 | Krylya Sovetov | 18 | 5 | 3 | 10 | 19 | 29 | -10 | 18 | B B B T T B |
11 | FK Makhachkala | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 17 | -6 | 17 | H B T H H B |
12 | Khimki | 18 | 3 | 7 | 8 | 22 | 35 | -13 | 16 | B H B H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 34 | -19 | 16 | B T B H B B |
14 | Fakel | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 14 | H H B H H B |
15 | Terek Grozny | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 32 | -16 | 13 | T B B B H T |
16 | Gazovik Orenburg | 18 | 1 | 5 | 12 | 16 | 33 | -17 | 8 | B B B B B B |
Relegation Play-offs
Relegation