Lịch thi đấu PPJ Akatemia hôm nay, LTĐ PPJ Akatemia mới nhất

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Lịch thi đấu PPJ Akatemia mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu PPJ Akatemia mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu PPJ Akatemia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan

  • 06/05 23:00
    EsPa
    PPJ Akatemia
    ? - ?
  • - Lịch thi đấu PPJ Akatemia mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko

  • 03/05 21:00
    HJS Akatemia
    PPJ Akatemia
    ? - ?
    Vòng 3
  • 10/05 19:00
    PPJ Akatemia
    NJS
    ? - ?
    Vòng 4
  • 16/05 23:00
    MuSa
    PPJ Akatemia
    ? - ?
    Vòng 5
  • 23/05 23:00
    PPJ Akatemia
    Ilves Tampere II
    ? - ?
    Vòng 6
  • 30/05 23:00
    HPS
    PPJ Akatemia
    ? - ?
    Vòng 7
  • 06/06 23:00
    PPJ Akatemia
    Atlantis II
    ? - ?
    Vòng 8
  • 13/06 23:00
    Kiffen Helsinki
    PPJ Akatemia
    ? - ?
    Vòng 9
  • 28/06 21:00
    P-Iirot
    PPJ Akatemia
    ? - ?
    Vòng 10
  • 03/07 00:00
    PPJ Akatemia
    TPV Tampere
    ? - ?
    Vòng 11
  • 10/07 22:00
    PPJ Akatemia
    HJS Akatemia
    ? - ?
    Vòng 12
  • 14/07 23:00
    NJS
    PPJ Akatemia
    ? - ?
    Vòng 13
  • 22/07 23:00
    PPJ Akatemia
    MuSa
    ? - ?
    Vòng 14
  • 27/07 19:00
    Ilves Tampere II
    PPJ Akatemia
    ? - ?
    Vòng 15
  • 01/08 23:00
    PPJ Akatemia
    HPS
    ? - ?
    Vòng 16
  • 09/08 21:00
    Atlantis II
    PPJ Akatemia
    ? - ?
    Vòng 17
  • 16/08 19:00
    PPJ Akatemia
    Kiffen Helsinki
    ? - ?
    Vòng 18

BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tampere United 4 3 0 1 6 4 2 9 B T T T
2 PK Keski Uusimaa 4 2 1 1 10 5 5 7 T B H T
3 KuPS (Youth) 3 2 1 0 6 4 2 7 T T H
4 EPS Espoo 3 2 0 1 5 2 3 6 B T T
5 Atlantis 4 2 0 2 7 5 2 6 T B T B
6 RoPS Rovaniemi 3 2 0 1 5 6 -1 6 B T T
7 Jyvaskyla JK 4 1 1 2 7 6 1 4 B H T B
8 KPV 3 1 1 1 3 4 -1 4 H T B
9 Inter Turku II 3 1 0 2 7 7 0 3 T B B
10 Jazz Pori 3 1 0 2 2 5 -3 3 T B B
11 OLS Oulu 3 0 2 1 5 8 -3 2 H H B
12 MP MIKELI 3 0 0 3 1 8 -7 0 B B B