Lịch thi đấu Guingamp (W) hôm nay, LTĐ Guingamp (W) mới nhất
Lịch thi đấu Guingamp (W) mới nhất hôm nay
-
08/01 21:00Nantes NữGuingamp Nữ? - ?Vòng 12
-
18/01 21:00Paris FC NữGuingamp Nữ? - ?Vòng 13
-
01/02 21:00Guingamp NữDijon w? - ?Vòng 14
-
15/02 21:00Lyon NữGuingamp Nữ? - ?Vòng 15
-
01/03 21:00Guingamp NữFleury 91 Nữ? - ?Vòng 16
-
15/03 21:00Le Havre NữGuingamp Nữ? - ?Vòng 17
-
22/03 21:00Guingamp NữParis Saint Germain Nữ? - ?Vòng 18
-
29/03 21:00Strasbourg WGuingamp Nữ? - ?Vòng 19
-
12/04 20:00Guingamp NữMontpellier Nữ? - ?Vòng 20
-
23/04 20:00Reims NữGuingamp Nữ? - ?Vòng 21
-
07/05 20:00Guingamp NữRC Saint Etienne Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Guingamp (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/01 21:00Nantes NữGuingamp Nữ? - ?Vòng 12
-
18/01 21:00Paris FC NữGuingamp Nữ? - ?Vòng 13
-
01/02 21:00Guingamp NữDijon w? - ?Vòng 14
-
15/02 21:00Lyon NữGuingamp Nữ? - ?Vòng 15
-
01/03 21:00Guingamp NữFleury 91 Nữ? - ?Vòng 16
-
15/03 21:00Le Havre NữGuingamp Nữ? - ?Vòng 17
-
22/03 21:00Guingamp NữParis Saint Germain Nữ? - ?Vòng 18
-
29/03 21:00Strasbourg WGuingamp Nữ? - ?Vòng 19
-
12/04 20:00Guingamp NữMontpellier Nữ? - ?Vòng 20
-
23/04 20:00Reims NữGuingamp Nữ? - ?Vòng 21
-
07/05 20:00Guingamp NữRC Saint Etienne Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Guingamp (W) mới nhất ở giải VĐQG Pháp nữ
BXH VĐQG Pháp nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lyon (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 50 | 3 | 47 | 31 | T T T T T T |
2 | Paris Saint Germain (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 29 | 6 | 23 | 28 | B T T T H T |
3 | Paris FC (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 34 | 8 | 26 | 24 | H T T T H T |
4 | Dijon w | 11 | 6 | 2 | 3 | 22 | 20 | 2 | 20 | T T T B T B |
5 | Fleury 91 (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 17 | T B T B H T |
6 | Montpellier (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 17 | 16 | 1 | 16 | T B T T B B |
7 | RC Saint Etienne (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 10 | 28 | -18 | 15 | B T B B T B |
8 | Nantes (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 8 | 12 | -4 | 14 | H B B H T B |
9 | Reims (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 13 | 21 | -8 | 7 | B T B T B H |
10 | Strasbourg W | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 23 | -15 | 7 | T B B H B H |
11 | Le Havre (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 7 | B B B B H T |
12 | Guingamp (W) | 11 | 1 | 0 | 10 | 5 | 43 | -38 | 3 | B B B B B B |