Lịch thi đấu Kelty Hearts hôm nay, LTĐ Kelty Hearts mới nhất
Lịch thi đấu Kelty Hearts mới nhất hôm nay
-
28/12 22:00DumbartonKelty Hearts? - ?Vòng 19
-
04/01 22:00MontroseKelty Hearts? - ?Vòng 20
-
11/01 22:00Kelty HeartsStenhousemuir? - ?Vòng 21
-
25/01 22:00ArbroathKelty Hearts? - ?Vòng 22
-
01/02 22:00Kelty HeartsAnnan Athletic? - ?Vòng 23
-
08/02 22:00Kelty HeartsCove Rangers? - ?Vòng 24
-
15/02 22:00Alloa AthleticKelty Hearts? - ?Vòng 25
-
22/02 22:00Kelty HeartsInverness? - ?Vòng 26
-
01/03 22:00Queen of SouthKelty Hearts? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00Kelty HeartsMontrose? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00StenhousemuirKelty Hearts? - ?Vòng 29
-
22/03 22:00Kelty HeartsArbroath? - ?Vòng 30
-
29/03 22:00Annan AthleticKelty Hearts? - ?Vòng 31
-
05/04 21:00Kelty HeartsDumbarton? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00InvernessKelty Hearts? - ?Vòng 33
-
19/04 21:00Kelty HeartsQueen of South? - ?Vòng 34
-
26/04 21:00Cove RangersKelty Hearts? - ?Vòng 35
-
03/05 21:00Kelty HeartsAlloa Athletic? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu Kelty Hearts mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/12 22:00DumbartonKelty Hearts? - ?Vòng 19
-
04/01 22:00MontroseKelty Hearts? - ?Vòng 20
-
11/01 22:00Kelty HeartsStenhousemuir? - ?Vòng 21
-
25/01 22:00ArbroathKelty Hearts? - ?Vòng 22
-
01/02 22:00Kelty HeartsAnnan Athletic? - ?Vòng 23
-
08/02 22:00Kelty HeartsCove Rangers? - ?Vòng 24
-
15/02 22:00Alloa AthleticKelty Hearts? - ?Vòng 25
-
22/02 22:00Kelty HeartsInverness? - ?Vòng 26
-
01/03 22:00Queen of SouthKelty Hearts? - ?Vòng 27
-
08/03 22:00Kelty HeartsMontrose? - ?Vòng 28
-
15/03 22:00StenhousemuirKelty Hearts? - ?Vòng 29
-
22/03 22:00Kelty HeartsArbroath? - ?Vòng 30
-
29/03 22:00Annan AthleticKelty Hearts? - ?Vòng 31
-
05/04 21:00Kelty HeartsDumbarton? - ?Vòng 32
-
12/04 21:00InvernessKelty Hearts? - ?Vòng 33
-
19/04 21:00Kelty HeartsQueen of South? - ?Vòng 34
-
26/04 21:00Cove RangersKelty Hearts? - ?Vòng 35
-
03/05 21:00Kelty HeartsAlloa Athletic? - ?Vòng 36
- Lịch thi đấu Kelty Hearts mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 20 | 7 | 31 | H T T T B T |
2 | Kelty Hearts | 18 | 8 | 5 | 5 | 28 | 17 | 11 | 29 | T T B H T T |
3 | Stenhousemuir | 18 | 8 | 3 | 7 | 25 | 18 | 7 | 27 | H T T T B B |
4 | Alloa Athletic | 18 | 6 | 7 | 5 | 22 | 18 | 4 | 25 | H B H T B B |
5 | Cove Rangers | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 23 | 3 | 25 | B B B H H T |
6 | Montrose | 18 | 6 | 5 | 7 | 19 | 18 | 1 | 23 | H B T B T B |
7 | Queen of South | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 21 | T H B B T B |
8 | Dumbarton | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 36 | -12 | 19 | B T H B B T |
9 | Annan Athletic | 18 | 5 | 3 | 10 | 16 | 32 | -16 | 18 | H B B H T B |
10 | Inverness | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 10 | H T T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation