Lịch thi đấu Bei Li Gong hôm nay, LTĐ Bei Li Gong mới nhất
Lịch thi đấu Bei Li Gong mới nhất hôm nay
-
03/05 18:00Shandong Taishan BBei Li Gong? - ?Vòng 7
-
07/05 14:00Bei Li GongHaimen Codion? - ?Vòng 8
-
11/05 15:00Hubei IstarBei Li Gong? - ?Vòng 9
-
17/05 14:00Taian TiankuangBei Li Gong? - ?Vòng 10
-
26/05 14:00Bei Li GongLanzhou Longyuan Athletics? - ?Vòng 11
-
01/06 15:00Wuxi WugouBei Li Gong? - ?Vòng 12
-
07/06 15:00Changchun XIdu Football ClubBei Li Gong? - ?Vòng 13
-
15/06 15:00Bei Li GongHangzhou Linping Wuyue? - ?Vòng 14
-
21/06 15:00Shanghai Port BBei Li Gong? - ?Vòng 15
-
28/06 15:00Bei Li GongJiangxi Liansheng FC? - ?Vòng 16
-
02/07 15:00Yan An RonghaiBei Li Gong? - ?Vòng 17
-
06/07 15:00Bei Li GongShandong Taishan B? - ?Vòng 18
-
12/07 18:30Haimen CodionBei Li Gong? - ?Vòng 19
-
20/07 15:00Bei Li GongHubei Istar? - ?Vòng 20
-
26/07 15:00Bei Li GongTaian Tiankuang? - ?Vòng 21
-
02/08 15:00Lanzhou Longyuan AthleticsBei Li Gong? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Bei Li Gong mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/05 18:00Shandong Taishan BBei Li Gong? - ?Vòng 7
-
07/05 14:00Bei Li GongHaimen Codion? - ?Vòng 8
-
11/05 15:00Hubei IstarBei Li Gong? - ?Vòng 9
-
17/05 14:00Taian TiankuangBei Li Gong? - ?Vòng 10
-
26/05 14:00Bei Li GongLanzhou Longyuan Athletics? - ?Vòng 11
-
01/06 15:00Wuxi WugouBei Li Gong? - ?Vòng 12
-
07/06 15:00Changchun XIdu Football ClubBei Li Gong? - ?Vòng 13
-
15/06 15:00Bei Li GongHangzhou Linping Wuyue? - ?Vòng 14
-
21/06 15:00Shanghai Port BBei Li Gong? - ?Vòng 15
-
28/06 15:00Bei Li GongJiangxi Liansheng FC? - ?Vòng 16
-
02/07 15:00Yan An RonghaiBei Li Gong? - ?Vòng 17
-
06/07 15:00Bei Li GongShandong Taishan B? - ?Vòng 18
-
12/07 18:30Haimen CodionBei Li Gong? - ?Vòng 19
-
20/07 15:00Bei Li GongHubei Istar? - ?Vòng 20
-
26/07 15:00Bei Li GongTaian Tiankuang? - ?Vòng 21
-
02/08 15:00Lanzhou Longyuan AthleticsBei Li Gong? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Bei Li Gong mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Changchun XIdu Football Club | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T T B H |
2 | Wuxi Wugou | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 9 | T H T H H |
3 | Shandong Taishan B | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 3 | 3 | 9 | H H T H T |
4 | Jiangxi Liansheng FC | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 | H H T T H |
5 | Langfang City of Glory | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H T H T B |
6 | Xi an Ronghai | 6 | 1 | 4 | 1 | 3 | 6 | -3 | 7 | H B H H H T |
7 | Shanghai Port B | 5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 6 | T T B B B |
8 | Rizhao Yuqi | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | H H B T H |
9 | Hubei Istar | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B H H B H T |
10 | Haimen Codion | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 7 | -3 | 6 | H H B T H |
11 | Bei Li Gong | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B B B T H B |
12 | Taian Tiankuang | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 6 | -4 | 1 | B H B B B |