Lịch thi đấu ShaanXi Union hôm nay, LTĐ ShaanXi Union mới nhất

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

Lịch thi đấu ShaanXi Union mới nhất hôm nay

  • 04/05 14:00
    Liaoning Tieren
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 7
  • 11/05 14:00
    Yanbian Longding
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 8
  • 17/05 14:30
    ShaanXi Union
    Nantong Zhiyun
    ? - ?
    Vòng 9
  • 20/05 17:00
    ShanXi Union
    Wuhan Three Towns
    ? - ?
  • 25/05 18:00
    Shanghai Jiading Huilong
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 10
  • 01/06 14:30
    ShaanXi Union
    ShenZhen Juniors
    ? - ?
    Vòng 11
  • 15/06 18:30
    Qingdao Red Lions
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 12
  • 21/06 18:00
    ShaanXi Union
    Guangdong GZ-Power
    ? - ?
    Vòng 13
  • 28/06 18:00
    ShaanXi Union
    Dalian Kun City
    ? - ?
    Vòng 14
  • 05/07 18:30
    Guangxi Pingguo Football Club
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 15
  • 12/07 18:00
    ShaanXi Union
    Suzhou Dongwu
    ? - ?
    Vòng 16
  • 20/07 18:30
    Dingnan Ganlian
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 17
  • 26/07 18:00
    ShaanXi Union
    Foshan Nanshi
    ? - ?
    Vòng 18
  • 02/08 18:00
    ShaanXi Union
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 19
  • 09/08 18:30
    Nanjing City
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 20
  • 17/08 18:30
    Shijiazhuang Kungfu
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 21
  • 13/09 18:00
    ShaanXi Union
    Liaoning Tieren
    ? - ?
    Vòng 22
  • 20/09 18:00
    ShaanXi Union
    Yanbian Longding
    ? - ?
    Vòng 23
  • 26/09 18:30
    Nantong Zhiyun
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 24
  • 05/10 14:30
    ShaanXi Union
    Shanghai Jiading Huilong
    ? - ?
    Vòng 25

Lịch thi đấu ShaanXi Union mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu ShaanXi Union mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc

  • 04/05 14:00
    Liaoning Tieren
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 7
  • 11/05 14:00
    Yanbian Longding
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 8
  • 17/05 14:30
    ShaanXi Union
    Nantong Zhiyun
    ? - ?
    Vòng 9
  • 25/05 18:00
    Shanghai Jiading Huilong
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 10
  • 01/06 14:30
    ShaanXi Union
    ShenZhen Juniors
    ? - ?
    Vòng 11
  • 15/06 18:30
    Qingdao Red Lions
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 12
  • 21/06 18:00
    ShaanXi Union
    Guangdong GZ-Power
    ? - ?
    Vòng 13
  • 28/06 18:00
    ShaanXi Union
    Dalian Kun City
    ? - ?
    Vòng 14
  • 05/07 18:30
    Guangxi Pingguo Football Club
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 15
  • 12/07 18:00
    ShaanXi Union
    Suzhou Dongwu
    ? - ?
    Vòng 16
  • 20/07 18:30
    Dingnan Ganlian
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 17
  • 26/07 18:00
    ShaanXi Union
    Foshan Nanshi
    ? - ?
    Vòng 18
  • 02/08 18:00
    ShaanXi Union
    Chongqing Tonglianglong
    ? - ?
    Vòng 19
  • 09/08 18:30
    Nanjing City
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 20
  • 17/08 18:30
    Shijiazhuang Kungfu
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 21
  • 13/09 18:00
    ShaanXi Union
    Liaoning Tieren
    ? - ?
    Vòng 22
  • 20/09 18:00
    ShaanXi Union
    Yanbian Longding
    ? - ?
    Vòng 23
  • 26/09 18:30
    Nantong Zhiyun
    ShaanXi Union
    ? - ?
    Vòng 24
  • 05/10 14:30
    ShaanXi Union
    Shanghai Jiading Huilong
    ? - ?
    Vòng 25
  • - Lịch thi đấu ShaanXi Union mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc

  • 20/05 17:00
    ShanXi Union
    Wuhan Three Towns
    ? - ?

BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuxi Wugou 7 4 3 0 11 2 9 15 H T H H T T
2 Changchun XIdu Football Club 6 4 1 1 8 3 5 13 T T T B H T
3 Shanghai Port B 6 3 0 3 9 6 3 9 T T B B B T
4 Shandong Taishan B 6 2 3 1 6 5 1 9 H H T H T B
5 Jiangxi Liansheng FC 6 2 3 1 5 4 1 9 H H T T H B
6 Langfang City of Glory 6 2 3 1 6 7 -1 9 H H T H T B
7 Xi an Ronghai 7 1 4 2 3 9 -6 7 B H H H T B
8 Hubei Istar 6 1 3 2 4 5 -1 6 B H H B H T
9 Rizhao Yuqi 6 1 3 2 3 6 -3 6 H H B T H B
10 Haimen Codion 6 1 3 2 4 8 -4 6 H H B T H B
11 Taian Tiankuang 6 1 1 4 5 6 -1 4 B H B B B T
12 Bei Li Gong 6 1 1 4 4 7 -3 4 B B B T H B