Lịch thi đấu Chernomorets Odessa hôm nay, LTĐ Chernomorets Odessa mới nhất
Lịch thi đấu Chernomorets Odessa mới nhất hôm nay
-
06/02 15:30Chernomorets OdessaVejle? - ?
-
22/02 23:00Kolos KovalyovkaChernomorets Odessa? - ?Vòng 18
-
01/03 23:00Chernomorets OdessaFC Livyi Bereh? - ?Vòng 19
-
08/03 23:00Polissya ZhytomyrChernomorets Odessa? - ?Vòng 20
-
15/03 23:00FC Inhulets PetroveChernomorets Odessa? - ?Vòng 6
-
29/03 23:00FC Karpaty LvivChernomorets Odessa? - ?Vòng 22
-
05/04 22:00Chernomorets OdessaLNZ Cherkasy? - ?Vòng 23
-
12/04 22:00Obolon KievChernomorets Odessa? - ?Vòng 24
-
19/04 22:00VeresChernomorets Odessa? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00Chernomorets OdessaRukh Vynnyky? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00Chernomorets OdessaFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00FC Vorskla PoltavaChernomorets Odessa? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00Chernomorets OdessaDynamo Kyiv? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Chernomorets OdessaPFC Oleksandria? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Chernomorets Odessa mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
06/02 15:30Chernomorets OdessaVejle? - ?
-
22/02 23:00Kolos KovalyovkaChernomorets Odessa? - ?Vòng 18
-
01/03 23:00Chernomorets OdessaFC Livyi Bereh? - ?Vòng 19
-
08/03 23:00Polissya ZhytomyrChernomorets Odessa? - ?Vòng 20
-
15/03 23:00FC Inhulets PetroveChernomorets Odessa? - ?Vòng 6
-
29/03 23:00FC Karpaty LvivChernomorets Odessa? - ?Vòng 22
-
05/04 22:00Chernomorets OdessaLNZ Cherkasy? - ?Vòng 23
-
12/04 22:00Obolon KievChernomorets Odessa? - ?Vòng 24
-
19/04 22:00VeresChernomorets Odessa? - ?Vòng 25
-
26/04 22:00Chernomorets OdessaRukh Vynnyky? - ?Vòng 26
-
03/05 22:00Chernomorets OdessaFC Shakhtar Donetsk? - ?Vòng 27
-
10/05 22:00FC Vorskla PoltavaChernomorets Odessa? - ?Vòng 28
-
17/05 22:00Chernomorets OdessaDynamo Kyiv? - ?Vòng 29
-
24/05 22:00Chernomorets OdessaPFC Oleksandria? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Chernomorets Odessa mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Chernomorets Odessa mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 37 | 11 | 26 | 43 | T T H H T T |
2 | PFC Oleksandria | 17 | 11 | 5 | 1 | 26 | 12 | 14 | 38 | T H T H B H |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 41 | 15 | 26 | 33 | T T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 22 | 13 | 9 | 31 | H H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 24 | 16 | 8 | 27 | B H B H B T |
6 | FC Karpaty Lviv | 17 | 7 | 3 | 7 | 22 | 21 | 1 | 24 | T B T B T B |
7 | Rukh Vynnyky | 17 | 5 | 8 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | B T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | 18 | 20 | -2 | 22 | T B B H T T |
9 | Veres | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 24 | -7 | 19 | H T H T B B |
10 | LNZ Lebedyn | 17 | 5 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 19 | T B B B B H |
11 | Kolos Kovalyovka | 17 | 3 | 9 | 5 | 11 | 12 | -1 | 18 | T H B H H T |
12 | FC Vorskla Poltava | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T T B B B |
13 | FC Livyi Bereh | 17 | 4 | 4 | 9 | 9 | 20 | -11 | 16 | B H B H T T |
14 | Obolon Kiev | 17 | 3 | 5 | 9 | 10 | 29 | -19 | 14 | H T B H H T |
15 | Chernomorets Odessa | 17 | 3 | 3 | 11 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B B B B B |
16 | FC Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | 12 | 31 | -19 | 9 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation