Lịch thi đấu Cwmbran Celtic hôm nay, LTĐ Cwmbran Celtic mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Cwmbran Celtic mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Cwmbran Celtic mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Cwmbran Celtic mới nhất ở giải Wales FAW nam

  • 28/12 21:00
    Cwmbran Celtic
    Newport City
    ? - ?
    Vòng 18
  • 01/01 21:00
    Caerau Ely
    Cwmbran Celtic
    ? - ?
    Vòng 19
  • 11/01 21:00
    Cwmbran Celtic
    Taffs Well
    ? - ?
    Vòng 20
  • 18/01 02:30
    Trefelin
    Cwmbran Celtic
    ? - ?
    Vòng 21
  • 25/01 21:00
    Cwmbran Celtic
    Penrhiwceiber Rangers
    ? - ?
    Vòng 22
  • 08/02 21:30
    Carmarthen
    Cwmbran Celtic
    ? - ?
    Vòng 23
  • 22/02 21:00
    Llantwit Major
    Cwmbran Celtic
    ? - ?
    Vòng 24
  • 02/03 21:00
    Cwmbran Celtic
    Pontypridd
    ? - ?
    Vòng 25
  • 08/03 02:30
    Trey Thomas Drossel
    Cwmbran Celtic
    ? - ?
    Vòng 26
  • 22/03 21:00
    Cwmbran Celtic
    Afan Lido
    ? - ?
    Vòng 27
  • 29/03 21:00
    Cwmbran Celtic
    Baglan Dragons
    ? - ?
    Vòng 28
  • 05/04 01:30
    Newport City
    Cwmbran Celtic
    ? - ?
    Vòng 29
  • 12/04 20:30
    Cwmbran Celtic
    Llantwit Major
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Airbus UK Broughton 17 16 0 1 64 18 46 48 T T T T T T
2 Colwyn Bay 16 13 2 1 51 14 37 41 T T T T T T
3 Buckley Town 15 10 2 3 30 19 11 32 B T T T T T
4 Holywell 16 10 1 5 38 28 10 31 B B T T H T
5 Flint Mountain 15 8 1 6 38 30 8 25 T T B B T T
6 Bangor 1876 16 7 2 7 32 26 6 23 B H B T H B
7 Mold Alexandra 16 7 2 7 28 24 4 23 B T B H B B
8 Llandudno 17 6 3 8 29 38 -9 21 B T B T T T
9 Caersws 15 6 2 7 25 23 2 20 T H T B B B
10 Guilsfield 16 6 2 8 30 30 0 20 B T B T H T
11 Denbigh Town 16 6 2 8 37 42 -5 20 T B B B T B
12 Penrhyncoch 15 5 4 6 24 27 -3 19 B H T T B H
13 Ruthin Town FC 17 5 1 11 27 37 -10 16 T B B B B B
14 Gresford 17 4 3 10 20 43 -23 15 H B H B B T
15 Llay Miners Welfare 16 2 3 11 22 47 -25 9 B B B B T B
16 Prestatyn Town FC 16 2 0 14 22 71 -49 6 B B B B B B

Upgrade Team Relegation