Lịch thi đấu Guilsfield hôm nay, LTĐ Guilsfield mới nhất
Lịch thi đấu Guilsfield mới nhất hôm nay
-
04/01 21:00Buckley TownGuilsfield? - ?Vòng 19
-
11/01 02:45LlandudnoGuilsfield? - ?Vòng 20
-
18/01 02:45Denbigh TownGuilsfield? - ?Vòng 21
-
25/01 21:00GuilsfieldBangor 1876? - ?Vòng 22
-
08/02 21:00GuilsfieldPrestatyn Town FC? - ?Vòng 23
-
22/02 21:00Colwyn BayGuilsfield? - ?Vòng 24
-
01/03 21:00Airbus UK BroughtonGuilsfield? - ?Vòng 25
-
08/03 21:00GuilsfieldGresford? - ?Vòng 26
-
22/03 21:00GuilsfieldBuckley Town? - ?Vòng 27
-
29/03 21:00GuilsfieldHolywell? - ?Vòng 28
-
05/04 01:45GuilsfieldFlint Mountain? - ?Vòng 29
-
12/04 20:30Llay Miners WelfareGuilsfield? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Guilsfield mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/01 21:00Buckley TownGuilsfield? - ?Vòng 19
-
11/01 02:45LlandudnoGuilsfield? - ?Vòng 20
-
18/01 02:45Denbigh TownGuilsfield? - ?Vòng 21
-
25/01 21:00GuilsfieldBangor 1876? - ?Vòng 22
-
08/02 21:00GuilsfieldPrestatyn Town FC? - ?Vòng 23
-
22/02 21:00Colwyn BayGuilsfield? - ?Vòng 24
-
01/03 21:00Airbus UK BroughtonGuilsfield? - ?Vòng 25
-
08/03 21:00GuilsfieldGresford? - ?Vòng 26
-
22/03 21:00GuilsfieldBuckley Town? - ?Vòng 27
-
29/03 21:00GuilsfieldHolywell? - ?Vòng 28
-
05/04 01:45GuilsfieldFlint Mountain? - ?Vòng 29
-
12/04 20:30Llay Miners WelfareGuilsfield? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Guilsfield mới nhất ở giải Wales FAW nam
BXH Wales FAW nam mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Airbus UK Broughton | 18 | 17 | 0 | 1 | 67 | 20 | 47 | 51 | T T T T T T |
2 | Colwyn Bay | 17 | 14 | 2 | 1 | 54 | 15 | 39 | 44 | T T T T T T |
3 | Holywell | 17 | 11 | 1 | 5 | 40 | 28 | 12 | 34 | B T T H T T |
4 | Buckley Town | 16 | 10 | 2 | 4 | 32 | 22 | 10 | 32 | T T T T T B |
5 | Mold Alexandra | 17 | 8 | 2 | 7 | 30 | 25 | 5 | 26 | T B H B B T |
6 | Flint Mountain | 16 | 8 | 1 | 7 | 39 | 32 | 7 | 25 | T B B T T B |
7 | Llandudno | 18 | 7 | 3 | 8 | 33 | 39 | -6 | 24 | T B T T T T |
8 | Bangor 1876 | 17 | 7 | 2 | 8 | 33 | 29 | 4 | 23 | H B T H B B |
9 | Guilsfield | 17 | 7 | 2 | 8 | 34 | 32 | 2 | 23 | T B T H T T |
10 | Denbigh Town | 17 | 6 | 3 | 8 | 39 | 44 | -5 | 21 | B B B T B H |
11 | Caersws | 16 | 6 | 2 | 8 | 25 | 24 | 1 | 20 | H T B B B B |
12 | Penrhyncoch | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 31 | -5 | 19 | H T T B H B |
13 | Gresford | 18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 43 | -22 | 18 | B H B B T T |
14 | Ruthin Town FC | 18 | 5 | 2 | 11 | 29 | 39 | -10 | 17 | B B B B B H |
15 | Llay Miners Welfare | 17 | 2 | 3 | 12 | 22 | 49 | -27 | 9 | B B B T B B |
16 | Prestatyn Town FC | 17 | 2 | 0 | 15 | 23 | 75 | -52 | 6 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation