Kết quả Alytis Alytus Dainava vs Vilniaus Vytis, 22h59 ngày 16/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Lítva 2020 » vòng 5

  • Alytis Alytus Dainava vs Vilniaus Vytis: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal 
  • 26'
    goal 
    1-1
  • 41'
    1-2
    goal 
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Alytis Alytus Dainava vs Vilniaus Vytis: Số liệu thống kê

  • Alytis Alytus Dainava
    Vilniaus Vytis
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH Hạng 2 Lítva 2020

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dziugas Telsiai 13 9 3 1 28 11 17 30 T H T B T T
2 Nevezis Kedainiai 13 9 1 3 33 12 21 28 T T B T T T
3 Hegelmann Litauen 13 8 4 1 24 6 18 28 H H T T T H
4 Lietava Jonava 13 8 4 1 26 16 10 28 T T H B T T
5 Vilniaus Vytis 13 8 3 2 26 17 9 24 H T T H B B
6 Siauliai 13 7 1 5 30 18 12 22 T B B T T T
7 DFK Dainava Alytus 13 7 1 5 20 12 8 22 B B H B T T
8 FK Riteriai B 13 5 2 6 28 27 1 17 T B T T B H
9 FK Panevezys B 13 5 2 6 25 25 0 17 B T T T B B
10 FK Zalgiris Vilnius B 13 4 2 7 24 29 -5 14 B T H T B B
11 FK Minija 13 3 2 8 19 30 -11 11 B T T B T B
12 Atomsfera Mazeikiai 13 3 1 9 10 26 -16 10 T B B B B B
13 FK Kauno Zalgiris II 13 1 0 12 11 40 -29 3 B B B B B B
14 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 13 1 0 12 8 43 -35 3 B B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team