Kết quả Alytis Alytus Dainava vs Vilniaus Vytis, 22h59 ngày 16/10
Kết quả Alytis Alytus Dainava vs Vilniaus Vytis
Đối đầu Alytis Alytus Dainava vs Vilniaus Vytis
Phong độ Alytis Alytus Dainava gần đây
Phong độ Vilniaus Vytis gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/10/202022:59
-
Vilniaus Vytis 32
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alytis Alytus Dainava vs Vilniaus Vytis
-
Sân vận động: Alytaus m. centrinis stadionas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Lítva 2020 » vòng 5
-
Alytis Alytus Dainava vs Vilniaus Vytis: Diễn biến chính
-
21'0-1
-
26'1-1
-
41'1-2
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
Alytis Alytus Dainava vs Vilniaus Vytis: Số liệu thống kê
-
Alytis Alytus DainavaVilniaus Vytis
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
2Sút ra ngoài9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
78Pha tấn công71
-
-
59Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Lítva 2020
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dziugas Telsiai | 13 | 9 | 3 | 1 | 28 | 11 | 17 | 30 | T H T B T T |
2 | Nevezis Kedainiai | 13 | 9 | 1 | 3 | 33 | 12 | 21 | 28 | T T B T T T |
3 | Hegelmann Litauen | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 6 | 18 | 28 | H H T T T H |
4 | Lietava Jonava | 13 | 8 | 4 | 1 | 26 | 16 | 10 | 28 | T T H B T T |
5 | Vilniaus Vytis | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 17 | 9 | 24 | H T T H B B |
6 | Siauliai | 13 | 7 | 1 | 5 | 30 | 18 | 12 | 22 | T B B T T T |
7 | DFK Dainava Alytus | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 12 | 8 | 22 | B B H B T T |
8 | FK Riteriai B | 13 | 5 | 2 | 6 | 28 | 27 | 1 | 17 | T B T T B H |
9 | FK Panevezys B | 13 | 5 | 2 | 6 | 25 | 25 | 0 | 17 | B T T T B B |
10 | FK Zalgiris Vilnius B | 13 | 4 | 2 | 7 | 24 | 29 | -5 | 14 | B T H T B B |
11 | FK Minija | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 11 | B T T B T B |
12 | Atomsfera Mazeikiai | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 26 | -16 | 10 | T B B B B B |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 13 | 1 | 0 | 12 | 11 | 40 | -29 | 3 | B B B B B B |
14 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 13 | 1 | 0 | 12 | 8 | 43 | -35 | 3 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team