Kết quả Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B, 19h00 ngày 14/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Lítva 2023 » vòng 26

  • Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B: Diễn biến chính

  • 41'
    0-1
    goal Egidijus M.
  • 49'
    0-2
    goal Okende P.
  • 51'
    Omokhoa Ilevbare D. goal 
    1-2
  • 68'
    1-2
    Olaide Muhammed Badmus
  • 90'
    Hevlych T.
    1-2
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Ekranas Panevezys vs FK Riteriai B: Số liệu thống kê

  • Ekranas Panevezys
    FK Riteriai B
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 11
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •  
     

BXH Hạng 2 Lítva 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TransINVEST Vilnius 30 22 4 4 83 29 54 70 H T T T T B
2 NFA Kaunas 30 17 5 8 51 30 21 56 T H T T B T
3 FK Neptunas Klaipeda 30 14 9 7 57 33 24 51 T T H T B T
4 Nevezis Kedainiai 30 14 9 7 47 32 15 51 H T B B H T
5 Babrungas 30 15 6 9 60 49 11 51 B T B B T T
6 FK Minija 30 15 6 9 45 37 8 51 T T B B B T
7 FK Riteriai B 30 13 7 10 49 33 16 46 T B T B T B
8 Garr and Ava 30 9 13 8 43 37 6 40 H H T H T B
9 Ekranas Panevezys 30 11 6 13 42 49 -7 39 T B T B B B
10 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 30 10 8 12 40 41 -1 38 T T T B B T
11 Marijampole City 30 11 2 17 27 64 -37 35 B B B B B B
12 Siauliai B 30 9 6 15 47 66 -19 33 H B T T T B
13 FK Kauno Zalgiris II 30 8 8 14 40 49 -9 32 B H T T T B
14 FK Panevezys B 31 8 8 15 47 61 -14 32 B T B B H T
15 FK Zalgiris Vilnius B 31 7 8 16 48 68 -20 29 H B H T H T
16 Lietava Jonava 30 4 3 23 28 76 -48 15 B T B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Degrade Team