Kết quả FK Kauno Zalgiris II vs Marijampole City, 22h00 ngày 25/09
Kết quả FK Kauno Zalgiris II vs Marijampole City
Đối đầu FK Kauno Zalgiris II vs Marijampole City
Phong độ FK Kauno Zalgiris II gần đây
Phong độ Marijampole City gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/09/202322:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Kauno Zalgiris II vs Marijampole City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Lítva 2023 » vòng 23
-
FK Kauno Zalgiris II vs Marijampole City: Diễn biến chính
- BXH Hạng 2 Lítva
- BXH bóng đá Lithuania mới nhất
-
FK Kauno Zalgiris II vs Marijampole City: Số liệu thống kê
-
FK Kauno Zalgiris IIMarijampole City
BXH Hạng 2 Lítva 2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 30 | 22 | 4 | 4 | 83 | 29 | 54 | 70 | H T T T T B |
2 | NFA Kaunas | 30 | 17 | 5 | 8 | 51 | 30 | 21 | 56 | T H T T B T |
3 | FK Neptunas Klaipeda | 30 | 14 | 9 | 7 | 57 | 33 | 24 | 51 | T T H T B T |
4 | Nevezis Kedainiai | 30 | 14 | 9 | 7 | 47 | 32 | 15 | 51 | H T B B H T |
5 | Babrungas | 30 | 15 | 6 | 9 | 60 | 49 | 11 | 51 | B T B B T T |
6 | FK Minija | 30 | 15 | 6 | 9 | 45 | 37 | 8 | 51 | T T B B B T |
7 | FK Riteriai B | 30 | 13 | 7 | 10 | 49 | 33 | 16 | 46 | T B T B T B |
8 | Garr and Ava | 30 | 9 | 13 | 8 | 43 | 37 | 6 | 40 | H H T H T B |
9 | Ekranas Panevezys | 30 | 11 | 6 | 13 | 42 | 49 | -7 | 39 | T B T B B B |
10 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 30 | 10 | 8 | 12 | 40 | 41 | -1 | 38 | T T T B B T |
11 | Marijampole City | 30 | 11 | 2 | 17 | 27 | 64 | -37 | 35 | B B B B B B |
12 | Siauliai B | 30 | 9 | 6 | 15 | 47 | 66 | -19 | 33 | H B T T T B |
13 | FK Kauno Zalgiris II | 30 | 8 | 8 | 14 | 40 | 49 | -9 | 32 | B H T T T B |
14 | FK Panevezys B | 31 | 8 | 8 | 15 | 47 | 61 | -14 | 32 | B T B B H T |
15 | FK Zalgiris Vilnius B | 31 | 7 | 8 | 16 | 48 | 68 | -20 | 29 | H B H T H T |
16 | Lietava Jonava | 30 | 4 | 3 | 23 | 28 | 76 | -48 | 15 | B T B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team