Đối đầu Babrungas vs FK Minija, 19h00 ngày 08/3
Kết quả Babrungas vs FK Minija
Đối đầu Babrungas vs FK Minija
Phong độ Babrungas gần đây
Phong độ FK Minija gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: Babrungas vs FK Minija
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/3/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Minija trước đây
-
14/09/2024FK Minija0 - 4Babrungas0 - 3W
-
26/04/2024Babrungas0 - 0FK Minija0 - 0D
-
04/11/2023FK Minija1 - 3Babrungas1 - 2W
-
23/06/2023Babrungas1 - 1FK Minija0 - 0D
-
29/10/2022FK Minija1 - 1Babrungas0 - 1D
-
24/06/2022Babrungas3 - 0FK Minija1 - 0W
-
21/08/2021Babrungas1 - 4FK Minija1 - 0L
-
24/04/2021FK Minija1 - 3Babrungas1 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Babrungas vs FK Minija
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Minija: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Minija: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Babrungas vs FK Minija: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Babrungas (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Babrungas (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua
Thắng: là số trận Babrungas thắng
Bại: là số trận Babrungas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Babrungas và FK Minija trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Neptunas Klaipeda | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Atomsfera Mazeikiai | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | NFA Kaunas | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | FK Zalgiris Vilnius B | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | Nevezis Kedainiai | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Hegelmann Litauen II | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Ekranas Panevezys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | FK Panevezys B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | TransINVEST Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FK Tauras Taurage | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | FK Minija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Lietava Jonava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Babrungas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | FK Kauno Zalgiris II | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | Siauliai B | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: