Kết quả Suduva vs Banga Gargzdai, 22h00 ngày 14/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Lítva 2023 » vòng 8

  • Suduva vs Banga Gargzdai: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goal Norvilas
  • 90'
    0-2
    goal 
  • BXH VĐQG Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Suduva vs Banga Gargzdai: Số liệu thống kê

  • Suduva
    Banga Gargzdai
  • 7
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Lítva 2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Panevezys 36 26 9 1 64 14 50 87 T H H H T H
2 FK Zalgiris Vilnius 36 23 6 7 67 28 39 75 B T B H B T
3 Kauno Zalgiris 36 15 14 7 61 40 21 59 T T H T T T
4 Hegelmann Litauen 36 18 5 13 62 43 19 59 T T H B T B
5 Siauliai 36 15 14 7 48 36 12 59 H H B H H T
6 Banga Gargzdai 36 10 6 20 22 52 -30 36 T B B B T B
7 Suduva 36 10 5 21 28 60 -32 35 B H T T B B
8 DFK Dainava Alytus 36 7 10 19 25 40 -15 31 B H H B B B
9 Dziugas Telsiai 36 5 13 18 26 54 -28 28 B H H B H H
10 FK Riteriai 36 5 10 21 26 62 -36 25 T H B T B T

UEFA qualifying UEFA ECL qualifying