Kết quả F91 Dudelange vs Red Boys Differdange, 22h00 ngày 15/02
Kết quả F91 Dudelange vs Red Boys Differdange
Đối đầu F91 Dudelange vs Red Boys Differdange
Phong độ F91 Dudelange gần đây
Phong độ Red Boys Differdange gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.03O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.70X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.03-0
0.78O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu F91 Dudelange vs Red Boys Differdange
-
Sân vận động: Stade Jos Nosbaum
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 17
-
F91 Dudelange vs Red Boys Differdange: Diễn biến chính
-
10'0-0Kevin D Anzico
-
14'0-1
Andre Mendy (Assist:Dylan Lempereur)
-
36'0-1Guillaume Trani
-
45'Samir Hadji0-1
-
57'0-1Leandro
-
61'Mehdi Kirch0-1
-
63'0-1Ludovic Rauch
-
75'Mehdi Kirch0-1
- BXH VĐQG Luxembourg
- BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
-
F91 Dudelange vs Red Boys Differdange: Số liệu thống kê
-
F91 DudelangeRed Boys Differdange
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút3
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
139Pha tấn công103
-
-
92Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 28 | 25 | 2 | 1 | 68 | 5 | 63 | 77 | T T T T H T |
2 | UNA Strassen | 28 | 16 | 6 | 6 | 58 | 23 | 35 | 54 | B T T T B T |
3 | F91 Dudelange | 28 | 16 | 6 | 6 | 62 | 32 | 30 | 54 | H T B H T B |
4 | Racing Union Luxemburg | 28 | 16 | 5 | 7 | 47 | 21 | 26 | 53 | B T T T H T |
5 | Progres Niedercorn | 28 | 15 | 7 | 6 | 47 | 27 | 20 | 52 | T T T B T B |
6 | Swift Hesperange | 28 | 14 | 6 | 8 | 52 | 34 | 18 | 48 | T B B T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 37 | 10 | 47 | T B B T T T |
8 | CS Petange | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 28 | 5 | 38 | T B B H B T |
9 | Hostert | 28 | 11 | 4 | 13 | 47 | 59 | -12 | 37 | H T T B B H |
10 | Jeunesse Esch | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 44 | -7 | 36 | H B B H B T |
11 | Victoria Rosport | 28 | 7 | 10 | 11 | 25 | 41 | -16 | 31 | T B B H H B |
12 | FC Wiltz 71 | 28 | 8 | 4 | 16 | 33 | 55 | -22 | 28 | B T H T H B |
13 | Rodange 91 | 28 | 6 | 8 | 14 | 36 | 58 | -22 | 26 | T T T H H H |
14 | Bettembourg | 28 | 6 | 2 | 20 | 27 | 54 | -27 | 20 | B B B B H B |
15 | Fola Esch | 27 | 4 | 1 | 22 | 17 | 71 | -54 | 13 | B B B T B T |
16 | Mondercange | 28 | 3 | 3 | 22 | 18 | 65 | -47 | 12 | B B B B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation