Kết quả F91 Dudelange vs Red Boys Differdange, 22h00 ngày 15/02

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 17

  • F91 Dudelange vs Red Boys Differdange: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Kevin D Anzico
  • 14'
    0-1
    goal Andre Mendy (Assist:Dylan Lempereur)
  • 36'
    0-1
    Guillaume Trani
  • 45'
    Samir Hadji
    0-1
  • 57'
    0-1
    Leandro
  • 61'
    Mehdi Kirch
    0-1
  • 63'
    0-1
    Ludovic Rauch
  • 75'
    Mehdi Kirch
    0-1
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • F91 Dudelange vs Red Boys Differdange: Số liệu thống kê

  • F91 Dudelange
    Red Boys Differdange
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 28 25 2 1 68 5 63 77 T T T T H T
2 UNA Strassen 28 16 6 6 58 23 35 54 B T T T B T
3 F91 Dudelange 28 16 6 6 62 32 30 54 H T B H T B
4 Racing Union Luxemburg 28 16 5 7 47 21 26 53 B T T T H T
5 Progres Niedercorn 28 15 7 6 47 27 20 52 T T T B T B
6 Swift Hesperange 28 14 6 8 52 34 18 48 T B B T B B
7 US Mondorf-les-Bains 28 14 5 9 47 37 10 47 T B B T T T
8 CS Petange 28 10 8 10 33 28 5 38 T B B H B T
9 Hostert 28 11 4 13 47 59 -12 37 H T T B B H
10 Jeunesse Esch 27 9 9 9 37 44 -7 36 H B B H B T
11 Victoria Rosport 28 7 10 11 25 41 -16 31 T B B H H B
12 FC Wiltz 71 28 8 4 16 33 55 -22 28 B T H T H B
13 Rodange 91 28 6 8 14 36 58 -22 26 T T T H H H
14 Bettembourg 28 6 2 20 27 54 -27 20 B B B B H B
15 Fola Esch 27 4 1 22 17 71 -54 13 B B B T B T
16 Mondercange 28 3 3 22 18 65 -47 12 B B B B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation