Kết quả Red Boys Differdange vs Mondercange, 21h00 ngày 30/03

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

VĐQG Luxembourg 2024-2025 » vòng 22

  • Red Boys Differdange vs Mondercange: Diễn biến chính

  • 19'
    Guillaume Trani (Assist:Federico Varela) goal 
    1-0
  • 28'
    Guillaume Trani (Assist:Geoffrey Franzoni) goal 
    2-0
  • 53'
    Juan Bedouret
    2-0
  • 57'
    Guillaume Trani (Assist:Geoffrey Franzoni) goal 
    3-0
  • 64'
    3-0
    Amdy Konte
  • 66'
    3-0
    Amdy Konte
  • 74'
    Leandro
    3-0
  • 85'
    Adham El Idrissi (Assist:Artur Abreu Pereira) goal 
    4-0
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Red Boys Differdange vs Mondercange: Số liệu thống kê

  • Red Boys Differdange
    Mondercange
  • 4
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 28 25 2 1 68 5 63 77 T T T T H T
2 UNA Strassen 28 16 6 6 58 23 35 54 B T T T B T
3 F91 Dudelange 28 16 6 6 62 32 30 54 H T B H T B
4 Racing Union Luxemburg 28 16 5 7 47 21 26 53 B T T T H T
5 Progres Niedercorn 28 15 7 6 47 27 20 52 T T T B T B
6 Swift Hesperange 28 14 6 8 52 34 18 48 T B B T B B
7 US Mondorf-les-Bains 28 14 5 9 47 37 10 47 T B B T T T
8 CS Petange 28 10 8 10 33 28 5 38 T B B H B T
9 Hostert 28 11 4 13 47 59 -12 37 H T T B B H
10 Jeunesse Esch 27 9 9 9 37 44 -7 36 H B B H B T
11 Victoria Rosport 28 7 10 11 25 41 -16 31 T B B H H B
12 FC Wiltz 71 28 8 4 16 33 55 -22 28 B T H T H B
13 Rodange 91 28 6 8 14 36 58 -22 26 T T T H H H
14 Bettembourg 28 6 2 20 27 54 -27 20 B B B B H B
15 Fola Esch 27 4 1 22 17 71 -54 13 B B B T B T
16 Mondercange 28 3 3 22 18 65 -47 12 B B B B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation