Kết quả Jeunesse Esch vs Marisca Miersch, 22h59 ngày 20/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Luxembourg 2023-2024 » vòng 25

  • Jeunesse Esch vs Marisca Miersch: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Stephan Moussima
  • 11'
    Alexandre Arenate (Assist:Junior Armando Mendes) goal 
    1-0
  • 42'
    1-1
    goal Jedilson Varela
  • 60'
    Alexandre Arenate goal 
    2-1
  • 88'
    Goncalo Da Silva Jorge Almeida goal 
    3-1
  • BXH VĐQG Luxembourg
  • BXH bóng đá Luxembourg mới nhất
  • Jeunesse Esch vs Marisca Miersch: Số liệu thống kê

  • Jeunesse Esch
    Marisca Miersch
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH VĐQG Luxembourg 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Red Boys Differdange 30 19 9 2 70 23 47 66 T T H T H B
2 Swift Hesperange 30 18 7 5 66 35 31 61 B T T T T T
3 F91 Dudelange 30 19 4 7 59 36 23 61 T B T T B T
4 Progres Niedercorn 30 16 7 7 54 35 19 55 B T T B T B
5 Jeunesse Esch 30 13 6 11 51 41 10 45 T T B B B T
6 UNA Strassen 30 11 11 8 40 38 2 44 T T H T T B
7 Victoria Rosport 30 12 8 10 45 44 1 44 H H H B T T
8 CS Petange 30 11 6 13 48 47 1 39 B B B T T B
9 US Mondorf-les-Bains 30 10 8 12 55 53 2 38 T H B H T H
10 Racing Union Luxemburg 30 11 5 14 46 58 -12 38 B T H H T H
11 FC Wiltz 71 30 7 12 11 43 52 -9 33 T T H H H B
12 Mondercange 30 8 8 14 33 57 -24 32 T B T H B T
13 UN Kaerjeng 97 30 7 7 16 31 49 -18 28 H B H B B B
14 Fola Esch 30 8 4 18 33 61 -28 28 B B B T B T
15 Marisca Miersch 30 7 5 18 40 62 -22 26 B B T B B B
16 FC Schifflange 95 30 6 7 17 36 59 -23 25 B B B B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation