Đối đầu Terengganu vs Kuching FA, 20h00 ngày 18/12
Kết quả Terengganu vs Kuching FA
Đối đầu Terengganu vs Kuching FA
Phong độ Terengganu gần đây
Phong độ Kuching FA gần đây
VĐQG Malaysia 2024-2025: Terengganu vs Kuching FA
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Terengganu vs Kuching FA trước đây
-
22/06/2024Kuching FA1 - 1Terengganu0 - 0D
-
26/08/2023Kuching FA0 - 2Terengganu0 - 1W
-
09/04/2023Terengganu2 - 0Kuching FA1 - 0W
-
23/07/2022Terengganu4 - 1Kuching FA1 - 1W
-
10/11/2021Kuching FA1 - 1Terengganu0 - 1D
-
26/09/2021Terengganu2 - 0Kuching FA1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Terengganu vs Kuching FA
- Thống kê lịch sử đối đầu Terengganu vs Kuching FA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terengganu vs Kuching FA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 3 | 2 | 1 | 0 |
Cúp FA Malaysia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Terengganu vs Kuching FA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Terengganu (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Terengganu (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Terengganu thắng
Bại: là số trận Terengganu thua
Thắng: là số trận Terengganu thắng
Bại: là số trận Terengganu thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Terengganu và Kuching FA trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 16 | 15 | 1 | 0 | 59 | 7 | 52 | 46 | T T T T T T |
2 | Selangor | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 13 | 16 | 35 | T H B T T T |
3 | Sabah | 15 | 9 | 2 | 4 | 32 | 21 | 11 | 29 | B T T T T T |
4 | Terengganu | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 16 | 4 | 24 | B H B H T T |
5 | Kuala Lumpur City F.C. | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 21 | 4 | 23 | B T T B B T |
6 | Kuching FA | 14 | 4 | 6 | 4 | 19 | 20 | -1 | 18 | T B B H T B |
7 | Perak | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 28 | -6 | 18 | B H H B H B |
8 | PDRM | 15 | 4 | 6 | 5 | 15 | 21 | -6 | 18 | T H H H H B |
9 | Kedah | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 27 | -12 | 17 | H T H B B H |
10 | Pahang | 14 | 3 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 15 | T H B T H B |
11 | Penang | 15 | 3 | 5 | 7 | 15 | 25 | -10 | 14 | H B B B B T |
12 | Kelantan United | 15 | 2 | 1 | 12 | 12 | 37 | -25 | 7 | B T B H B B |
13 | Negeri Sembilan | 15 | 1 | 3 | 11 | 14 | 36 | -22 | 6 | H B H B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: