Kết quả Qrendi vs St. Andrews, 22h30 ngày 12/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Malta 2022-2023 » vòng 7

  • Qrendi vs St. Andrews: Diễn biến chính

  • 45'
    0-1
    goal Mijić
  • 64'
    0-2
    Borg(OW)
  • BXH Hạng nhất Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Qrendi vs St. Andrews: Số liệu thống kê

  • Qrendi
    St. Andrews
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH Hạng nhất Malta 2022/2023

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sliema Wanderers FC 17 15 2 0 40 10 30 47 T T T T T T
2 Naxxar Lions 17 13 2 2 40 15 25 41 T T T T T B
3 Zejtun Corinthians 17 11 0 6 35 22 13 33 T B B T B B
4 Tarxien Rainbows F.C 17 9 5 3 34 19 15 32 H T T B T H
5 Zurrieq 17 9 2 6 33 28 5 29 T T B T B T
6 Melita FC Saint Julian 17 7 5 5 29 22 7 26 H B H B T H
7 Fgura United 17 7 4 6 41 25 16 25 B T B H B T
8 Marsa 17 6 6 5 27 23 4 24 H H T H H T
9 Swieqi United 17 6 6 5 33 31 2 24 B H T T H T
10 St. Andrews 17 6 4 7 23 27 -4 22 T H B T B B
11 Lija Athletic 17 5 5 7 28 32 -4 20 T B H B H B
12 Attard 17 5 4 8 19 30 -11 19 B H T B H H
13 San Gwann 17 5 3 9 20 34 -14 18 H T B B B T
14 Marsaskala 17 4 3 10 28 39 -11 15 B H T B H B
15 Mqabba FC 17 4 3 10 21 36 -15 15 B H T T H B
16 Qrendi 17 3 5 9 19 36 -17 14 B B B T T H
17 Mtarfa 17 4 2 11 11 28 -17 14 B B B B T T
18 Vittoriosa Stars 17 3 1 13 14 38 -24 10 T B B B B B