Kết quả Pieta Hotspurs vs Marsa, 01h30 ngày 23/12
Kết quả Pieta Hotspurs vs Marsa
Đối đầu Pieta Hotspurs vs Marsa
Phong độ Pieta Hotspurs gần đây
Phong độ Marsa gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/12/202401:30
-
Pieta Hotspurs 61Marsa 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
0.98O 2.25
0.90U 2.25
0.901
4.20X
3.502
1.70Hiệp 1+0.25
0.60-0.25
1.16O 0.75
0.79U 0.75
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pieta Hotspurs vs Marsa
-
Sân vận động: TaQali
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 10
-
Pieta Hotspurs vs Marsa: Diễn biến chính
-
25'0-0Dylan Agius
-
40'0-0Daniel Zerafa
-
40'Gatt L.0-0
-
45'Catania K.0-0
-
45'0-0Gabriel Aquilina
-
48'Ross McParland1-0
-
56'Kian Vella1-0
-
69'Thomas Melillo1-0
-
90'1-0
-
90'Isaac Cutajar1-0
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Pieta Hotspurs vs Marsa: Số liệu thống kê
-
Pieta HotspursMarsa
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
0Sút ra ngoài6
-
-
48Pha tấn công94
-
-
30Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 2 | 18 | 23 | B T T T H H |
2 | Pieta Hotspurs | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 | T T B B H T |
3 | Marsa | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 18 | H H T T H B |
4 | Swieqi United | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 18 | T H B T H T |
5 | Zurrieq | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 17 | T T T B H H |
6 | Gudja United | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 17 | H B T T H T |
7 | Mgarr United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H H T B T H |
8 | Sirens | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 16 | T H T T B H |
9 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
10 | Santa Lucia | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 16 | H T T T T T |
11 | Zebbug Rangers | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Senglea Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B H B |
15 | Lija Athletic | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 5 | T B B B H B |
16 | Mtarfa | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 19 | -12 | 4 | B T B B H B |