Kết quả Sirens vs Mtarfa, 02h00 ngày 28/10
-
Thứ hai, Ngày 28/10/202402:00
-
Sirens 13Mtarfa 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.88O 2.75
0.78U 2.75
0.821
1.62X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sirens vs Mtarfa
-
Sân vận động: Sirens Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 5
-
Sirens vs Mtarfa: Diễn biến chính
-
11'0-1Hamza Sani
-
17'0-1
-
21'0-1Kieran Paul Fenech
-
25'0-1
-
45'Leonardo De Bortoli1-1
-
57'1-1James Camilleri
-
71'Ryan Mercieca2-1
-
90'Jean Borg3-1
-
90'3-1Peter Paul Sammut
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Sirens vs Mtarfa: Số liệu thống kê
-
SirensMtarfa
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút4
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
122Pha tấn công92
-
-
80Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 2 | 18 | 23 | B T T T H H |
2 | Pieta Hotspurs | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 | T T B B H T |
3 | Marsa | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 18 | H H T T H B |
4 | Swieqi United | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 18 | T H B T H T |
5 | Zurrieq | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 17 | T T T B H H |
6 | Gudja United | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 17 | H B T T H T |
7 | Mgarr United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H H T B T H |
8 | Sirens | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 16 | T H T T B H |
9 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
10 | Santa Lucia | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 16 | H T T T T T |
11 | Zebbug Rangers | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Senglea Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B H B |
15 | Lija Athletic | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 5 | T B B B H B |
16 | Mtarfa | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 19 | -12 | 4 | B T B B H B |