Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC, 00h30 ngày 16/12
Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC
Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
Phong độ Mgarr United FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202400:30
-
Mgarr United FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
0.98O 2.5
0.90U 2.5
0.901
1.91X
3.252
3.50Hiệp 1+0.5
1.29-0.5
0.51O 0.75
0.84U 0.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC
-
Sân vận động: TaQali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 9
-
Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC: Diễn biến chính
-
44'Jurgen Debono0-0
-
53'0-0Connor Zammit
-
53'Matthew Xuereb0-0
-
58'Andreas Vella0-0
-
67'0-1Matthew Mifsud
-
78'Williams Manji0-1
-
80'Sheldon Mizzi0-1
-
86'0-2Daniel Sant(OW)
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Tarxien Rainbows F.C vs Mgarr United FC: Số liệu thống kê
-
Tarxien Rainbows F.CMgarr United FC
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
47Pha tấn công67
-
-
25Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 2 | 18 | 23 | B T T T H H |
2 | Pieta Hotspurs | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 | T T B B H T |
3 | Marsa | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 18 | H H T T H B |
4 | Swieqi United | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 18 | T H B T H T |
5 | Zurrieq | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 17 | T T T B H H |
6 | Gudja United | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 17 | H B T T H T |
7 | Mgarr United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H H T B T H |
8 | Sirens | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 16 | T H T T B H |
9 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
10 | Santa Lucia | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 16 | H T T T T T |
11 | Zebbug Rangers | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Senglea Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B H B |
15 | Lija Athletic | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 5 | T B B B H B |
16 | Mtarfa | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 19 | -12 | 4 | B T B B H B |