Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Zebbug Rangers, 22h30 ngày 23/11
Kết quả Tarxien Rainbows F.C vs Zebbug Rangers
Đối đầu Tarxien Rainbows F.C vs Zebbug Rangers
Phong độ Tarxien Rainbows F.C gần đây
Phong độ Zebbug Rangers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:30
-
Zebbug Rangers 22
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tarxien Rainbows F.C vs Zebbug Rangers
-
Sân vận động: TaQali Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 7
-
Tarxien Rainbows F.C vs Zebbug Rangers: Diễn biến chính
-
18'0-0Leslie Cassar
-
43'0-0Jamie Carbone
-
45'0-1Francisco Jose Gomes Mendes Fernandes
-
45'Brandon Muscat0-1
-
50'Daniel Sant0-1
-
68'0-2Duvan Mosquera Torres
- BXH Hạng nhất Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Tarxien Rainbows F.C vs Zebbug Rangers: Số liệu thống kê
-
Tarxien Rainbows F.CZebbug Rangers
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài5
-
-
102Pha tấn công77
-
-
62Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng nhất Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 20 | 2 | 18 | 23 | B T T T H H |
2 | Pieta Hotspurs | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 19 | T T B B H T |
3 | Marsa | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 18 | H H T T H B |
4 | Swieqi United | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 18 | T H B T H T |
5 | Zurrieq | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 9 | 4 | 17 | T T T B H H |
6 | Gudja United | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 13 | 3 | 17 | H B T T H T |
7 | Mgarr United FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 13 | 7 | 6 | 16 | H H T B T H |
8 | Sirens | 10 | 4 | 4 | 2 | 18 | 13 | 5 | 16 | T H T T B H |
9 | Tarxien Rainbows F.C | 10 | 5 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 16 | T T B B B T |
10 | Santa Lucia | 10 | 5 | 1 | 4 | 12 | 14 | -2 | 16 | H T T T T T |
11 | Zebbug Rangers | 10 | 1 | 7 | 2 | 10 | 10 | 0 | 10 | B B T H H H |
12 | Fgura United | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 11 | -5 | 9 | B B B H H H |
13 | St. Andrews | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B B T H B |
14 | Senglea Athletic | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 15 | -9 | 6 | B B B B H B |
15 | Lija Athletic | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 5 | T B B B H B |
16 | Mtarfa | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 19 | -12 | 4 | B T B B H B |