Kết quả Valletta FC vs Zebbug Rangers, 19h30 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Malta 2024-2025 » vòng 10

  • Valletta FC vs Zebbug Rangers: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Camilo Diaz
  • 8'
    Enzo Ruiz
    0-0
  • 17'
    Xuereb P.
    0-0
  • 41'
    0-0
    Ayrton Mizzi
  • 48'
    0-0
    Joseph Gaetano Gesualdi
  • 48'
    0-0
    Francisco Jose Gomes Mendes Fernandes
  • BXH Hạng nhất Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Valletta FC vs Zebbug Rangers: Số liệu thống kê

  • Valletta FC
    Zebbug Rangers
  • 12
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 76
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Hạng nhất Malta 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Valletta FC 10 7 2 1 20 2 18 23 B T T T H H
2 Pieta Hotspurs 10 6 1 3 13 14 -1 19 T T B B H T
3 Marsa 10 5 3 2 17 9 8 18 H H T T H B
4 Swieqi United 10 5 3 2 14 11 3 18 T H B T H T
5 Zurrieq 10 5 2 3 13 9 4 17 T T T B H H
6 Gudja United 10 5 2 3 16 13 3 17 H B T T H T
7 Mgarr United FC 10 4 4 2 13 7 6 16 H H T B T H
8 Sirens 10 4 4 2 18 13 5 16 T H T T B H
9 Tarxien Rainbows F.C 10 5 1 4 13 12 1 16 T T B B B T
10 Santa Lucia 10 5 1 4 12 14 -2 16 H T T T T T
11 Zebbug Rangers 10 1 7 2 10 10 0 10 B B T H H H
12 Fgura United 10 2 3 5 6 11 -5 9 B B B H H H
13 St. Andrews 10 2 3 5 7 13 -6 9 B B B T H B
14 Senglea Athletic 10 1 3 6 6 15 -9 6 B B B B H B
15 Lija Athletic 10 1 2 7 8 21 -13 5 T B B B H B
16 Mtarfa 10 1 1 8 7 19 -12 4 B T B B H B