Đối đầu Birkirkara FC vs Hibernians FC, 20h15 ngày 14/12
Kết quả Birkirkara FC vs Hibernians FC
Đối đầu Birkirkara FC vs Hibernians FC
Phong độ Birkirkara FC gần đây
Phong độ Hibernians FC gần đây
VĐQG Malta 2024-2025: Birkirkara FC vs Hibernians FC
-
Giải đấu: VĐQG MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/12/2024 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Birkirkara FC vs Hibernians FC trước đây
-
14/09/2024Hibernians FC0 - 2Birkirkara FC0 - 0W
-
17/02/2024Birkirkara FC1 - 1Hibernians FC0 - 0D
-
30/09/2023Hibernians FC0 - 1Birkirkara FC0 - 0W
-
02/04/2023Birkirkara FC5 - 0Hibernians FC4 - 0W
-
05/11/2022Hibernians FC1 - 1Birkirkara FC0 - 1D
-
01/05/2022Hibernians FC3 - 1Birkirkara FC1 - 1L
-
19/02/2022Hibernians FC2 - 3Birkirkara FC0 - 2W
-
30/10/2021Birkirkara FC1 - 1Hibernians FC1 - 0D
-
13/12/2020Hibernians FC0 - 1Birkirkara FC0 - 1W
-
15/06/2021Birkirkara FC3 - 1Hibernians FC2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Birkirkara FC vs Hibernians FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara FC vs Hibernians FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara FC vs Hibernians FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malta | 9 | 5 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Birkirkara FC vs Hibernians FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Birkirkara FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Birkirkara FC (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Birkirkara FC thắng
Bại: là số trận Birkirkara FC thua
Thắng: là số trận Birkirkara FC thắng
Bại: là số trận Birkirkara FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Birkirkara FC và Hibernians FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birkirkara FC | 14 | 10 | 2 | 2 | 22 | 11 | 11 | 32 | T T B B T H |
2 | Floriana F.C. | 14 | 8 | 5 | 1 | 25 | 10 | 15 | 29 | T H T T T B |
3 | Sliema Wanderers FC | 14 | 7 | 6 | 1 | 20 | 8 | 12 | 27 | T H T T H H |
4 | Hibernians FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 24 | T T H B B T |
5 | Hamrun Spartans | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 17 | 7 | 21 | B B T T H T |
6 | Gzira United | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T H H |
7 | Marsaxlokk FC | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 18 | 0 | 19 | H T H T T H |
8 | Mosta FC | 14 | 5 | 1 | 8 | 17 | 22 | -5 | 16 | T T H B B B |
9 | Melita FC Saint Julian | 14 | 4 | 3 | 7 | 18 | 25 | -7 | 15 | B B T B B T |
10 | Naxxar Lions | 14 | 2 | 5 | 7 | 11 | 25 | -14 | 11 | H B B T H B |
11 | St. Patrick FC | 14 | 3 | 1 | 10 | 18 | 30 | -12 | 10 | B B B B T T |
12 | Balzan FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 13 | 24 | -11 | 9 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: