Đối đầu San Gwann FC Nữ vs Hibernians Nữ, 02h30 ngày 21/12
Kết quả San Gwann FC Nữ vs Hibernians Nữ
Đối đầu San Gwann FC Nữ vs Hibernians Nữ
Phong độ San Gwann FC Nữ gần đây
Phong độ Hibernians Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: San Gwann FC Nữ vs Hibernians Nữ
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Gwann FC Nữ vs Hibernians Nữ trước đây
-
05/10/2024Hibernians (W)6 - 0San Gwann FC (W)0 - 0L
-
06/01/2024Hibernians (W)5 - 0San Gwann FC (W)0 - 0L
-
21/10/2023San Gwann FC (W)0 - 1Hibernians (W)0 - 0L
-
08/03/2023Hibernians (W)4 - 0San Gwann FC (W)0 - 0L
-
13/12/2022San Gwann FC (W)0 - 3Hibernians (W)0 - 0L
-
29/09/2022Hibernians (W)7 - 0San Gwann FC (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu San Gwann FC Nữ vs Hibernians Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu San Gwann FC Nữ vs Hibernians Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Gwann FC Nữ vs Hibernians Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 6 | 0 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Gwann FC Nữ vs Hibernians Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Gwann FC Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
San Gwann FC Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Gwann FC Nữ thắng
Bại: là số trận San Gwann FC Nữ thua
Thắng: là số trận San Gwann FC Nữ thắng
Bại: là số trận San Gwann FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Gwann FC Nữ và Hibernians Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Swieqi United (W) | 12 | 9 | 1 | 2 | 40 | 7 | 33 | 28 | T H T T T T |
2 | Hibernians (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 48 | 6 | 42 | 27 | T H B T T H |
3 | Birkirkara (W) | 12 | 8 | 2 | 2 | 49 | 9 | 40 | 26 | T T T B H T |
4 | Mgarr (W) | 12 | 7 | 3 | 2 | 39 | 6 | 33 | 24 | B T T T T B |
5 | San Gwann FC (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 28 | 37 | -9 | 13 | H B T T B B |
6 | Valletta FC (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 28 | -16 | 12 | H T B B B T |
7 | Lija Athletic (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 52 | -44 | 7 | B B B B T B |
8 | Martal Method (W) | 12 | 0 | 0 | 12 | 1 | 80 | -79 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: