Đối đầu Swieqi United vs Mtarfa, 19h30 ngày 21/12
Kết quả Swieqi United vs Mtarfa
Đối đầu Swieqi United vs Mtarfa
Phong độ Swieqi United gần đây
Phong độ Mtarfa gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Swieqi United vs Mtarfa
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Swieqi United vs Mtarfa trước đây
-
07/12/2024Swieqi United0 - 0Mtarfa0 - 0D
-
12/03/2023Swieqi United2 - 1Mtarfa0 - 0W
-
10/09/2022Mtarfa2 - 1Swieqi United0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Swieqi United vs Mtarfa
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United vs Mtarfa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United vs Mtarfa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Malta | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hạng nhất Malta | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swieqi United vs Mtarfa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Swieqi United (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Swieqi United (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Swieqi United thắng
Bại: là số trận Swieqi United thua
Thắng: là số trận Swieqi United thắng
Bại: là số trận Swieqi United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Swieqi United và Mtarfa trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 2 | 18 | 22 | T B T T T H |
2 | Marsa | 9 | 5 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 18 | T H H T T H |
3 | Swieqi United | 10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 11 | 3 | 18 | T H B T H T |
4 | Zurrieq | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | T T T T B H |
5 | Pieta Hotspurs | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 14 | -2 | 16 | T T T B B H |
6 | Mgarr United FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | H H T B T H |
7 | Sirens | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 11 | 5 | 15 | H T H T T B |
8 | Gudja United | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | B H B T T H |
9 | Tarxien Rainbows F.C | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | B T T B B B |
10 | Santa Lucia | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | B H T T T T |
11 | Zebbug Rangers | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H B B T H H |
12 | St. Andrews | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 9 | -4 | 9 | H B B B T H |
13 | Fgura United | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | B B B H H H |
14 | Senglea Athletic | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B B B H |
15 | Lija Athletic | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 20 | -12 | 5 | H T B B B H |
16 | Mtarfa | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 19 | -12 | 4 | B T B B H B |
Cập nhật: