Đối đầu Santa Lucia vs Sirens, 00h30 ngày 16/12
Kết quả Santa Lucia vs Sirens
Đối đầu Santa Lucia vs Sirens
Phong độ Santa Lucia gần đây
Phong độ Sirens gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Santa Lucia vs Sirens
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/12/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Sirens trước đây
-
07/12/2024Sirens3 - 1Santa Lucia0 - 0L
-
11/02/2022Santa Lucia4 - 1Sirens3 - 0W
-
02/03/2024Santa Lucia1 - 1Sirens0 - 0D
-
29/10/2023Sirens0 - 0Santa Lucia0 - 0D
-
12/03/2023Sirens2 - 1Santa Lucia1 - 1L
-
29/10/2022Santa Lucia0 - 0Sirens0 - 0D
-
09/04/2022Santa Lucia2 - 2Sirens0 - 1D
-
23/01/2022Sirens2 - 1Santa Lucia1 - 1L
-
18/09/2021Santa Lucia1 - 3Sirens0 - 1L
-
19/08/2023Sirens0 - 2Santa Lucia0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Santa Lucia vs Sirens
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Sirens: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Sirens: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Malta | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Malta | 7 | 0 | 4 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Lucia vs Sirens: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Lucia (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Santa Lucia (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Lucia thắng
Bại: là số trận Santa Lucia thua
Thắng: là số trận Santa Lucia thắng
Bại: là số trận Santa Lucia thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Lucia và Sirens trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 2 | 18 | 22 | T B T T T H |
2 | Marsa | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 17 | T T H H T T |
3 | Zurrieq | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | T T T T B H |
4 | Sirens | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 9 | 6 | 15 | H H T H T T |
5 | Pieta Hotspurs | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 15 | T T T T B B |
6 | Swieqi United | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | H B T H B T |
7 | Gudja United | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 14 | B H B T T H |
8 | Tarxien Rainbows F.C | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | H B T T B B |
9 | Mgarr United FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | T T H H T B |
10 | Santa Lucia | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B H T T T |
11 | Zebbug Rangers | 9 | 1 | 6 | 2 | 10 | 10 | 0 | 9 | H B B T H H |
12 | St. Andrews | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 9 | -4 | 9 | H B B B T H |
13 | Fgura United | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | T B B B H H |
14 | Senglea Athletic | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B B B H |
15 | Lija Athletic | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 20 | -12 | 5 | H T B B B H |
16 | Mtarfa | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 16 | -11 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật: