Đối đầu Marsa vs Swieqi United, 22h00 ngày 15/12
Kết quả Marsa vs Swieqi United
Đối đầu Marsa vs Swieqi United
Phong độ Marsa gần đây
Phong độ Swieqi United gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: Marsa vs Swieqi United
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marsa vs Swieqi United trước đây
-
01/10/2023Swieqi United0 - 0Marsa0 - 0D
-
25/02/2023Swieqi United3 - 0Marsa0 - 0L
-
08/11/2022Marsa2 - 0Swieqi United1 - 0W
-
02/04/2022Swieqi United2 - 1Marsa1 - 1L
-
12/12/2021Marsa2 - 2Swieqi United1 - 0D
-
21/02/2021Marsa2 - 0Swieqi United1 - 0W
-
26/11/2020Swieqi United0 - 1Marsa0 - 1W
-
16/03/2019Marsa0 - 5Swieqi United0 - 2L
-
04/11/2018Swieqi United2 - 1Marsa1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Marsa vs Swieqi United
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsa vs Swieqi United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsa vs Swieqi United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsa vs Swieqi United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marsa (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Marsa (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marsa thắng
Bại: là số trận Marsa thua
Thắng: là số trận Marsa thắng
Bại: là số trận Marsa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marsa và Swieqi United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 8 | 7 | 0 | 1 | 20 | 2 | 18 | 21 | T T B T T T |
2 | Marsa | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 17 | T T H H T T |
3 | Zurrieq | 9 | 5 | 1 | 3 | 11 | 7 | 4 | 16 | T T T T B H |
4 | Sirens | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 9 | 6 | 15 | H H T H T T |
5 | Pieta Hotspurs | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 15 | T T T T B B |
6 | Swieqi United | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 14 | H B T H B T |
7 | Tarxien Rainbows F.C | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | H B T T B B |
8 | Gudja United | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | T B H B T T |
9 | Mgarr United FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | T T H H T B |
10 | Santa Lucia | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B H T T T |
11 | Zebbug Rangers | 8 | 1 | 5 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | H H B B T H |
12 | St. Andrews | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 8 | B H B B B T |
13 | Fgura United | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 8 | T B B B H H |
14 | Senglea Athletic | 9 | 1 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 6 | B B B B B H |
15 | Lija Athletic | 9 | 1 | 2 | 6 | 8 | 20 | -12 | 5 | H T B B B H |
16 | Mtarfa | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 16 | -11 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật: