Đối đầu San Gwann FC Nữ vs Swieqi United Nữ, 02h45 ngày 18/12
Kết quả San Gwann FC Nữ vs Swieqi United Nữ
Đối đầu San Gwann FC Nữ vs Swieqi United Nữ
Phong độ San Gwann FC Nữ gần đây
Phong độ Swieqi United Nữ gần đây
Nữ Malta 2024-2025: San Gwann FC Nữ vs Swieqi United Nữ
-
Giải đấu: Nữ MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/12/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Gwann FC Nữ vs Swieqi United Nữ trước đây
-
20/09/2024Swieqi United (W)3 - 1San Gwann FC (W)0 - 0L
-
24/11/2023Swieqi United (W)7 - 0San Gwann FC (W)0 - 0L
-
10/09/2023San Gwann FC (W)0 - 8Swieqi United (W)0 - 0L
-
23/03/2023Swieqi United (W)6 - 0San Gwann FC (W)0 - 0L
-
19/01/2023San Gwann FC (W)0 - 9Swieqi United (W)0 - 0L
-
27/10/2022Swieqi United (W)8 - 0San Gwann FC (W)3 - 0L
-
29/03/2022San Gwann FC (W)0 - 6Swieqi United (W)0 - 0L
-
26/01/2022Swieqi United (W)5 - 0San Gwann FC (W)-L
-
13/10/2021San Gwann FC (W)0 - 7Swieqi United (W)0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu San Gwann FC Nữ vs Swieqi United Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu San Gwann FC Nữ vs Swieqi United Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 0 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Gwann FC Nữ vs Swieqi United Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Malta | 9 | 0 | 0 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Gwann FC Nữ vs Swieqi United Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Gwann FC Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
San Gwann FC Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Gwann FC Nữ thắng
Bại: là số trận San Gwann FC Nữ thua
Thắng: là số trận San Gwann FC Nữ thắng
Bại: là số trận San Gwann FC Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Gwann FC Nữ và Swieqi United Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hibernians (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 48 | 6 | 42 | 27 | T H B T T H |
2 | Swieqi United (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 36 | 7 | 29 | 25 | T T H T T T |
3 | Mgarr (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 38 | 3 | 35 | 24 | T B T T T T |
4 | Birkirkara (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 46 | 8 | 38 | 23 | T T T T B H |
5 | San Gwann FC (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 28 | 33 | -5 | 13 | B H B T T B |
6 | Valletta FC (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 28 | -16 | 12 | H T B B B T |
7 | Lija Athletic (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 52 | -44 | 7 | B B B B T B |
8 | Martal Method (W) | 12 | 0 | 0 | 12 | 1 | 80 | -79 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: