Đối đầu Marsa vs Zurrieq, 00h30 ngày 02/12
Hạng nhất Malta 2024-2025: Marsa vs Zurrieq
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/12/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marsa vs Zurrieq trước đây
-
26/04/2024Marsa0 - 0Zurrieq0 - 0D
-
09/03/2024Zurrieq1 - 3Marsa1 - 1W
-
07/01/2024Marsa1 - 2Zurrieq0 - 0L
-
12/11/2022Zurrieq3 - 1Marsa1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Marsa vs Zurrieq
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsa vs Zurrieq: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsa vs Zurrieq: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marsa vs Zurrieq: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marsa (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Marsa (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marsa thắng
Bại: là số trận Marsa thua
Thắng: là số trận Marsa thắng
Bại: là số trận Marsa thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marsa và Zurrieq trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valletta FC | 8 | 7 | 0 | 1 | 20 | 2 | 18 | 21 | T T B T T T |
2 | Sirens | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 9 | 6 | 15 | H H T H T T |
3 | Zurrieq | 7 | 5 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 15 | T B T T T T |
4 | Pieta Hotspurs | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 13 | -2 | 15 | T T T T B B |
5 | Marsa | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 7 | 8 | 14 | B T T H H T |
6 | Tarxien Rainbows F.C | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 10 | 1 | 13 | H B T T B B |
7 | Mgarr United FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 12 | T T H H T B |
8 | Swieqi United | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H B T H B |
9 | Gudja United | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 10 | B T B H B T |
10 | Santa Lucia | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | B B H T T T |
11 | St. Andrews | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 8 | B H B B B T |
12 | Zebbug Rangers | 7 | 1 | 4 | 2 | 9 | 9 | 0 | 7 | H H H B B T |
13 | Fgura United | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 6 | T B T B B B |
14 | Senglea Athletic | 7 | 1 | 2 | 4 | 5 | 9 | -4 | 5 | H T B B B B |
15 | Lija Athletic | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 16 | -10 | 4 | B B H T B B |
16 | Mtarfa | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 16 | -11 | 3 | B B B T B B |
Cập nhật: