Kết quả Birkirkara FC vs Floriana F.C., 20h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Malta 2024-2025 » vòng 16

  • Birkirkara FC vs Floriana F.C.: Diễn biến chính

  • 45'
    Maxuell Samurai
    0-0
  • 47'
    0-1
    goal Carlo Zammit Lonardelli
  • 66'
    Agustin Sandona
    0-1
  • 77'
    0-1
    Matthia Veselji
  • BXH VĐQG Malta
  • BXH bóng đá Malta mới nhất
  • Birkirkara FC vs Floriana F.C.: Số liệu thống kê

  • Birkirkara FC
    Floriana F.C.
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 2
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    56
  •  
     
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Malta 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Floriana F.C. 16 10 5 1 27 10 17 35 T T T B T T
2 Birkirkara FC 16 10 2 4 22 14 8 32 B B T H B B
3 Sliema Wanderers FC 16 8 6 2 23 10 13 30 T T H H B T
4 Hibernians FC 16 8 3 5 19 17 2 27 H B B T T B
5 Hamrun Spartans 16 7 3 6 28 19 9 24 T T H T B T
6 Gzira United 16 6 4 6 20 20 0 22 B T H H T B
7 Marsaxlokk FC 16 5 6 5 21 21 0 21 H T T H H H
8 Mosta FC 16 6 1 9 20 26 -6 19 H B B B T B
9 Melita FC Saint Julian 16 5 3 8 20 26 -6 18 T B B T B T
10 St. Patrick FC 16 4 2 10 21 32 -11 14 B B T T T H
11 Balzan FC 16 3 3 10 16 27 -11 12 H B B B B T
12 Naxxar Lions 16 2 6 8 13 28 -15 12 B T H B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation