Kết quả Marsaxlokk FC vs Floriana F.C., 00h00 ngày 22/10
Kết quả Marsaxlokk FC vs Floriana F.C.
Đối đầu Marsaxlokk FC vs Floriana F.C.
Phong độ Marsaxlokk FC gần đây
Phong độ Floriana F.C. gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202400:00
-
Marsaxlokk FC 31Floriana F.C. 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
0.92O 2.5
1.00U 2.5
0.731
3.60X
3.402
1.83Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.02O 1
1.01U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Marsaxlokk FC vs Floriana F.C.
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Malta 2024-2025 » vòng 8
-
Marsaxlokk FC vs Floriana F.C.: Diễn biến chính
-
16'0-0Franklin Sasere
-
25'Alex Tanque1-0
-
26'Ulises Arias1-0
-
27'Jai Quitongo1-0
-
45'Pena E.1-0
-
66'1-1Dunstan Vella
- BXH VĐQG Malta
- BXH bóng đá Malta mới nhất
-
Marsaxlokk FC vs Floriana F.C.: Số liệu thống kê
-
Marsaxlokk FCFloriana F.C.
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
4Cứu thua4
-
-
99Pha tấn công124
-
-
73Tấn công nguy hiểm92
-
BXH VĐQG Malta 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Floriana F.C. | 16 | 10 | 5 | 1 | 27 | 10 | 17 | 35 | T T T B T T |
2 | Birkirkara FC | 16 | 10 | 2 | 4 | 22 | 14 | 8 | 32 | B B T H B B |
3 | Sliema Wanderers FC | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 10 | 13 | 30 | T T H H B T |
4 | Hibernians FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 19 | 17 | 2 | 27 | H B B T T B |
5 | Hamrun Spartans | 16 | 7 | 3 | 6 | 28 | 19 | 9 | 24 | T T H T B T |
6 | Gzira United | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 20 | 0 | 22 | B T H H T B |
7 | Marsaxlokk FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 21 | 21 | 0 | 21 | H T T H H H |
8 | Mosta FC | 16 | 6 | 1 | 9 | 20 | 26 | -6 | 19 | H B B B T B |
9 | Melita FC Saint Julian | 16 | 5 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | T B B T B T |
10 | St. Patrick FC | 16 | 4 | 2 | 10 | 21 | 32 | -11 | 14 | B B T T T H |
11 | Balzan FC | 16 | 3 | 3 | 10 | 16 | 27 | -11 | 12 | H B B B B T |
12 | Naxxar Lions | 16 | 2 | 6 | 8 | 13 | 28 | -15 | 12 | B T H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation